Bản dịch của từ Toasty trong tiếng Việt

Toasty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toasty (Adjective)

tˌoʊstˌi
tˌoʊstˌi
01

Của hoặc giống như bánh mì nướng.

Of or resembling toast.

Ví dụ

The toasty aroma of freshly baked bread filled the room.

Mùi thơm của bánh mì mới nướng tràn ngập căn phòng.

The toasty color of the fireplace created a cozy atmosphere.

Màu sắc nướng của lò sưởi tạo ra một bầu không khí ấm cúng.

The toasty warmth of the blankets made the gathering more comfortable.

Sự ấm áp của chăn khiến cuộc tụ tập trở nên thoải mái hơn.

Dạng tính từ của Toasty (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Toasty

Bánh nướng

Toastier

Bánh mì nướng hơn

Toastiest

Bánh mì nướng nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toasty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toasty

Không có idiom phù hợp