Bản dịch của từ Toasty trong tiếng Việt
Toasty

Toasty (Adjective)
Của hoặc giống như bánh mì nướng.
Of or resembling toast.
The toasty aroma of freshly baked bread filled the room.
Mùi thơm của bánh mì mới nướng tràn ngập căn phòng.
The toasty color of the fireplace created a cozy atmosphere.
Màu sắc nướng của lò sưởi tạo ra một bầu không khí ấm cúng.
The toasty warmth of the blankets made the gathering more comfortable.
Sự ấm áp của chăn khiến cuộc tụ tập trở nên thoải mái hơn.
Dạng tính từ của Toasty (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Toasty Bánh nướng | Toastier Bánh mì nướng hơn | Toastiest Bánh mì nướng nhất |
Từ "toasty" trong tiếng Anh có nghĩa chỉ trạng thái ấm áp, thoải mái, thường liên quan đến nhiệt độ dễ chịu. Từ này có nguồn gốc từ động từ "toast", có nghĩa là nướng. Trong tiếng Anh Anh, "toasty" có thể được sử dụng để miêu tả thực phẩm hoặc môi trường ấm áp. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này, nhưng thường gặp hơn trong các ngữ cảnh đề cập đến cảm giác dễ chịu hơn là chỉ nhiệt độ vật lý.
Từ "toasty" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "tostare", có nghĩa là nướng hoặc rang. Khi từ này được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp, nó đã trở thành một hình thức miêu tả về sự ấm áp và thoải mái, tương tự như cảm giác khi thưởng thức một món ăn được nướng chín vàng. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà từ "toasty" hiện nay được sử dụng để diễn tả không gian hoặc cảm giác dễ chịu, ấm áp, thường liên quan đến thời tiết hoặc môi trường sống.
Từ "toasty" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh thực phẩm hoặc khi mô tả nhiệt độ thoải mái. Trong giao tiếp hàng ngày, "toasty" thường được sử dụng để chỉ cảm giác ấm áp, đặc biệt là liên quan đến thời tiết hoặc các món ăn như bánh mì nướng. Sự sử dụng này chủ yếu thể hiện cảm xúc tích cực và ấm cúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp