Bản dịch của từ Tolerantly trong tiếng Việt

Tolerantly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tolerantly (Adverb)

tˈɑlɚəntli
tˈɑlɚəntli
01

Một cách khoan dung.

In a tolerant manner.

Ví dụ

She tolerantly listened to different opinions during the class discussion.

Cô ấy kiên nhẫn lắng nghe các ý kiến khác nhau trong buổi thảo luận.

He did not tolerantly accept the rude comments from his classmates.

Anh ấy không kiên nhẫn chấp nhận những bình luận thô lỗ từ bạn học.

Do you think people can act tolerantly in heated debates?

Bạn có nghĩ rằng mọi người có thể hành động kiên nhẫn trong các cuộc tranh luận căng thẳng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tolerantly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tolerantly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.