Bản dịch của từ Tolerantly trong tiếng Việt
Tolerantly

Tolerantly (Adverb)
Một cách khoan dung.
In a tolerant manner.
She tolerantly listened to different opinions during the class discussion.
Cô ấy kiên nhẫn lắng nghe các ý kiến khác nhau trong buổi thảo luận.
He did not tolerantly accept the rude comments from his classmates.
Anh ấy không kiên nhẫn chấp nhận những bình luận thô lỗ từ bạn học.
Do you think people can act tolerantly in heated debates?
Bạn có nghĩ rằng mọi người có thể hành động kiên nhẫn trong các cuộc tranh luận căng thẳng không?
Họ từ
Từ "tolerantly" là một trạng từ, diễn tả cách hành xử hoặc thái độ chấp nhận, khoan dung đối với sự khác biệt hoặc hành động của người khác. Trong tiếng Anh, "tolerantly" sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách thức sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác biệt đôi chút, ví dụ như việc ưu tiên văn phạm hay cú pháp trong các bài viết học thuật tại hai khu vực này.
Từ "tolerantly" có nguồn gốc từ động từ Latin "tolerare", có nghĩa là "chịu đựng" hoặc "có khả năng chịu đựng". Từ này chịu ảnh hưởng từ tiếng Pháp cổ "tolerant", và được đưa vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 16. Ngày nay, "tolerantly" chỉ hành động hoặc thái độ chấp nhận và không phản đối sự khác biệt, như trong văn hóa hoặc tư tưởng. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự nhấn mạnh ngày càng tăng về giá trị của sự khoan dung trong xã hội hiện đại.
Từ "tolerantly" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết, do tính chuyên môn và mức độ sử dụng hạn chế. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng khi thảo luận về sự chấp nhận trong các vấn đề văn hóa hoặc xã hội. Ngoài ra, "tolerantly" còn thấy trong các nghiên cứu tâm lý học và giáo dục, liên quan đến việc đối xử với sự khác biệt và phát triển nhân cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp