Bản dịch của từ Topless trong tiếng Việt
Topless

Topless (Adjective)
(của một người phụ nữ) để lộ bộ ngực.
Of a woman having the breasts uncovered.
The topless protest in New York drew significant media attention last year.
Cuộc biểu tình không áo ở New York thu hút sự chú ý của truyền thông năm ngoái.
Many people do not support topless activism in public spaces.
Nhiều người không ủng hộ hoạt động không áo ở nơi công cộng.
Is it legal for women to go topless in San Francisco?
Có hợp pháp cho phụ nữ không áo ở San Francisco không?
Dạng tính từ của Topless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Topless Ngực trần | - | - |
"Từ 'topless' diễn tả trạng thái không mặc áo, đặc biệt phổ biến trong ngữ cảnh tắm biển hoặc các sự kiện thể thao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ những người phụ nữ không mặc áo ngực. Tuy nhiên, trong văn hóa Mỹ, 'topless' có thể ám chỉ cả nam giới không mặc áo. Sự khác biệt giữa hai phiên bản ngôn ngữ chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và mức độ chấp nhận xã hội".
Từ "topless" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "top" (đỉnh, phần trên) và hậu tố "-less" (thiếu, không có). Nguồn gốc từ "top" bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "toppe" có nghĩa là điểm cao nhất hoặc phần trên cùng. Từ "topless" ban đầu được sử dụng để mô tả sự thiếu vắng phần áo che, và hiện nay được dùng phổ biến trong bối cảnh văn hóa, thời trang và quảng cáo, liên quan đến những hình ảnh mà phần trên cơ thể không được che đậy.
Từ "topless" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS với tần suất thấp, chủ yếu ở phần nghe và nói, khi thảo luận về xu hướng thời trang hoặc văn hóa bãi biển. Trong các ngữ cảnh khác, "topless" thường được sử dụng trong lĩnh vực thời trang, quảng cáo, và truyền thông, liên quan đến việc mô tả sự thiếu vải phía trên của trang phục, thường để gây chú ý hoặc thể hiện sự tự do.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp