Bản dịch của từ Topsoil trong tiếng Việt

Topsoil

Noun [U/C]

Topsoil (Noun)

tˈɑpsɔɪl
tˈɑpsoʊl
01

Lớp đất trên cùng.

The top layer of soil.

Ví dụ

Farmers need to protect the topsoil for better crop yields.

Nông dân cần bảo vệ lớp đất mặt để có năng suất cây trồng tốt hơn.

Community gardens help improve urban areas by nurturing topsoil quality.

Các vườn cộng đồng giúp cải thiện khu vực đô thị bằng cách nuôi dưỡng chất lượng đất mặt.

The school organized a project to educate students about the importance of topsoil.

Trường tổ chức một dự án để giáo dục học sinh về sự quan trọng của đất mặt.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Topsoil cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Topsoil

Không có idiom phù hợp