Bản dịch của từ Topsoil trong tiếng Việt
Topsoil
Topsoil (Noun)
Lớp đất trên cùng.
The top layer of soil.
Farmers need to protect the topsoil for better crop yields.
Nông dân cần bảo vệ lớp đất mặt để có năng suất cây trồng tốt hơn.
Community gardens help improve urban areas by nurturing topsoil quality.
Các vườn cộng đồng giúp cải thiện khu vực đô thị bằng cách nuôi dưỡng chất lượng đất mặt.
The school organized a project to educate students about the importance of topsoil.
Trường tổ chức một dự án để giáo dục học sinh về sự quan trọng của đất mặt.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Topsoil cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Topsoil là lớp đất bề mặt của một khu vực đất, thường có độ dày khoảng 5-20 cm, nơi chứa nhiều chất hữu cơ và dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của thực vật. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nông nghiệp, "topsoil" có thể chỉ định cả tính chất vật lý lẫn hóa học của đất, có ảnh hưởng lớn đến sự sinh trưởng của cây trồng.
Từ "topsoil" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "top," có nguồn gốc từ từ tiếng Old English "top," nghĩa là phần trên cùng; và "soil," xuất phát từ tiếng Latinh "solium," nghĩa là đất. "Topsoil" thường chỉ lớp đất bề mặt chứa nhiều chất dinh dưỡng và là nơi sinh trưởng của thực vật. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh đặc tính của lớp đất gần bề mặt, nơi diễn ra các quá trình sinh thái và canh tác.
Từ "topsoil" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề về môi trường, nông nghiệp và phát triển bền vững. Tần suất sử dụng từ này tương đối thấp nhưng mang tính chuyên ngành. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "topsoil" thường được nói đến trong các cuộc thảo luận về sự suy thoái đất, khả năng canh tác và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên. Thông qua việc hiểu rõ về từ này, người học có thể nâng cao khả năng phân tích và viết luận tập trung hơn vào các vấn đề môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp