Bản dịch của từ Toroidal trong tiếng Việt
Toroidal

Toroidal (Adjective)
Của hoặc giống như một hình xuyến.
Of or resembling a torus.
The toroidal shape of the building symbolizes unity and connection.
Hình dạng toroidal của tòa nhà tượng trưng cho sự đoàn kết và kết nối.
The design team decided against using toroidal elements in the interior.
Nhóm thiết kế quyết định không sử dụng các yếu tố toroidal trong nội thất.
Did the architect propose a toroidal structure for the community center?
Kiến trúc sư có đề xuất một cấu trúc toroidal cho trung tâm cộng đồng không?
Họ từ
Từ "toroidal" dùng để chỉ hình dạng giống như một hình donut hoặc vòng tròn 3 chiều, thường xuất hiện trong các lĩnh vực như toán học, vật lý và kỹ thuật. Từ này được tạo thành từ danh từ "torus" (hình tròn) với hậu tố "-oidal" chỉ hình dạng. Trong tiếng Anh, "toroidal" được sử dụng phổ biến giống nhau ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "toroidal" có nguồn gốc từ từ Latinh "torus", có nghĩa là "hình tròn" hoặc "hình cuộn". Trong ngữ cảnh hình học, "toroidal" chỉ về các hình dạng tương tự như hình trụ hoặc vòng tròn ba chiều, đặc biệt là hình xuyến. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý và toán học để mô tả các cấu trúc có hình dạng tương tự. Việc áp dụng từ này phản ánh sự phát triển khoa học trong việc nghiên cứu hình học và không gian.
Từ "toroidal" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong toán học, vật lý và cơ học, liên quan đến hình dạng hình khuyên hoặc cấu trúc có hình dạng giống như một chiếc nhẫn. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc hiểu và Viết, chủ yếu trong các chủ đề về hình học, cấu trúc vật thể và ứng dụng kỹ thuật. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này là tương đối thấp trong các phần nghe và nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày thường chiếm ưu thế.