Bản dịch của từ Toroidal trong tiếng Việt

Toroidal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toroidal (Adjective)

toʊɹˈɔɪdl
toʊɹˈɔɪdl
01

Của hoặc giống như một hình xuyến.

Of or resembling a torus.

Ví dụ

The toroidal shape of the building symbolizes unity and connection.

Hình dạng toroidal của tòa nhà tượng trưng cho sự đoàn kết và kết nối.

The design team decided against using toroidal elements in the interior.

Nhóm thiết kế quyết định không sử dụng các yếu tố toroidal trong nội thất.

Did the architect propose a toroidal structure for the community center?

Kiến trúc sư có đề xuất một cấu trúc toroidal cho trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toroidal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toroidal

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.