Bản dịch của từ Torse trong tiếng Việt

Torse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Torse (Noun)

tɑɹs
tɑɹs
01

Một vòng hoa.

A wreath.

Ví dụ

He received a torse of flowers as a gift for his graduation.

Anh ấy nhận được một vòng hoa làm quà tặng cho buổi lễ tốt nghiệp của mình.

She didn't expect such a beautiful torse from her friends.

Cô ấy không ngờ nhận được một vòng hoa đẹp như vậy từ bạn bè.

Did you see the torse of roses on the table?

Bạn có thấy vòng hoa hồng trên bàn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/torse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Torse

Không có idiom phù hợp