Bản dịch của từ Torse trong tiếng Việt
Torse

Torse (Noun)
Một vòng hoa.
A wreath.
He received a torse of flowers as a gift for his graduation.
Anh ấy nhận được một vòng hoa làm quà tặng cho buổi lễ tốt nghiệp của mình.
She didn't expect such a beautiful torse from her friends.
Cô ấy không ngờ nhận được một vòng hoa đẹp như vậy từ bạn bè.
Did you see the torse of roses on the table?
Bạn có thấy vòng hoa hồng trên bàn không?
Torse là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "cuộn" hoặc "xoắn". Trong ngữ cảnh vật lý, nó thường được dùng để chỉ một sự biến dạng hình học, trong khi trong nghệ thuật và thiết kế thời trang, nó ám chỉ dạng xoắn ốc của vải hoặc chất liệu. Dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "torse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "torere", mang nghĩa là xoắn hoặc cuộn lại. Từ này xuất hiện trong tiếng Pháp cổ là "torse" để chỉ sự tạo hình, đặc biệt là trong nghệ thuật điêu khắc hoặc trang phục, nơi các họa tiết hoặc phần tử bị xoắn hoặc quấn quanh. Hiện nay, "torse" thường được dùng để chỉ vùng thân trên của cơ thể, đặc biệt là phần từ ngực trở lên, thể hiện sự kết nối giữa hình thức vật lý và biểu tượng của sức mạnh hoặc sự tinh tế trong nghệ thuật.
Từ "torse" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong các tình huống thông dụng, "torse" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để chỉ phần thân người giữa cổ và bụng. Cụ thể, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu mô tả giải phẫu, hình ảnh siêu âm, hay các nghiên cứu có liên quan đến sức khỏe. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này trong giao tiếp hàng ngày và văn viết học thuật là khá hạn chế.