Bản dịch của từ Tortuous trong tiếng Việt

Tortuous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tortuous (Adjective)

tˈɔɹtʃəwəs
tˈɑɹtʃuəs
01

Đầy những khúc quanh.

Full of twists and turns.

Ví dụ

The tortuous path to equality faced many obstacles.

Con đường vòng xoắn đến sự bình đẳng đối mặt với nhiều trở ngại.

Her tortuous journey through the legal system was exhausting.

Hành trình vòng xoắn của cô qua hệ thống pháp luật mệt mỏi.

The tortuous negotiations between the two parties lasted for months.

Các cuộc đàm phán vòng xoắn giữa hai bên kéo dài trong nhiều tháng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tortuous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tortuous

Không có idiom phù hợp