Bản dịch của từ Tow truck trong tiếng Việt

Tow truck

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tow truck (Noun)

toʊ tɹək
toʊ tɹək
01

Xe tải dùng để kéo hoặc nhặt các phương tiện bị hư hỏng hoặc bị tàn tật.

A truck used to tow or pick up damaged or disabled vehicles.

Ví dụ

The tow truck arrived quickly to help the broken-down car.

Xe cứu hộ đã đến nhanh chóng để giúp chiếc xe hỏng.

The tow truck did not come for my friend's disabled vehicle.

Xe cứu hộ không đến cho chiếc xe bị hỏng của bạn tôi.

Did the tow truck assist the vehicle on Main Street last night?

Xe cứu hộ có hỗ trợ chiếc xe trên phố Main tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tow truck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tow truck

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.