Bản dịch của từ Toward north pole trong tiếng Việt

Toward north pole

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toward north pole (Phrase)

təwˈɔɹd nˈɔɹθ pˈoʊl
təwˈɔɹd nˈɔɹθ pˈoʊl
01

Theo hướng bắc cực.

In the direction of the north pole.

Ví dụ

Many researchers travel toward the North Pole for climate studies.

Nhiều nhà nghiên cứu đi về phía Bắc Cực để nghiên cứu khí hậu.

They do not head toward the North Pole during summer months.

Họ không đi về phía Bắc Cực trong những tháng mùa hè.

Are you planning to go toward the North Pole next year?

Bạn có dự định đi về phía Bắc Cực vào năm tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toward north pole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toward north pole

Không có idiom phù hợp