Bản dịch của từ Toward north pole trong tiếng Việt
Toward north pole

Toward north pole (Phrase)
Theo hướng bắc cực.
In the direction of the north pole.
Many researchers travel toward the North Pole for climate studies.
Nhiều nhà nghiên cứu đi về phía Bắc Cực để nghiên cứu khí hậu.
They do not head toward the North Pole during summer months.
Họ không đi về phía Bắc Cực trong những tháng mùa hè.
Are you planning to go toward the North Pole next year?
Bạn có dự định đi về phía Bắc Cực vào năm tới không?
"Cụm từ 'toward North Pole' diễn tả hướng đi về phía Bắc Cực, một khu vực địa lý nằm ở cực Bắc của Trái Đất. Trong tiếng Anh, 'North Pole' được sử dụng đồng nghĩa ở cả Anh và Mỹ, nhưng 'toward' trong Anh Anh có thể được viết là 'towards'. Hai phiên bản này đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng 'towards' thường gặp hơn trong văn phong Anh, trong khi 'toward' phổ biến hơn trong văn phong Mỹ. Cả hai phiên bản đều được sử dụng để chỉ một hướng di chuyển hoặc sự hướng về một địa điểm cụ thể".
Thuật ngữ "toward" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "toward", được hình thành từ tiền tố "to-" (hướng tới) và "ward", mang nghĩa chỉ phương hướng. Còn từ "north" đến từ tiếng Anglo-Saxon "norð", có lịch sử lâu dài gắn liền với các phương hướng địa lý. Sự kết hợp của "toward" và "north pole" phản ánh ý nghĩa chỉ định đích đến ở cực Bắc, thể hiện cách mà ngôn ngữ đã phát triển nhằm chỉ rõ vị trí trong không gian và định hướng.
Cụm từ "toward north pole" xuất hiện chủ yếu trong các văn bản liên quan đến địa lý, khí hậu và khảo sát khoa học, đặc biệt trong bối cảnh nghiên cứu về Bắc Cực và biến đổi khí hậu. Trong IELTS, cụm từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết và cuộc nói chuyện về môi trường, địa lý và khí hậu. Tuy nhiên, tần suất của cụm từ này không cao trong tất cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu là trong Listening và Reading.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp