Bản dịch của từ Traceable trong tiếng Việt

Traceable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traceable (Adjective)

tɹˈeɪsəbl
tɹˈeɪsəbl
01

Có thể được tìm thấy hoặc phát hiện.

Able to be found or discovered.

Ví dụ

The charity organization ensured all donations were traceable.

Tổ chức từ thiện đảm bảo tất cả các khoản quyên góp có thể được tìm thấy.

The social media platform emphasized the importance of traceable information.

Nền tảng truyền thông xã hội nhấn mạnh về sự quan trọng của thông tin có thể được tìm thấy.

The government implemented measures to make public spending more traceable.

Chính phủ thực hiện biện pháp để làm cho việc chi tiêu công cộng trở nên dễ tìm thấy hơn.

Dạng tính từ của Traceable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Traceable

Có thể truy nguyên

More traceable

Dễ theo dõi hơn

Most traceable

Có thể theo dõi được nhiều nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/traceable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Traceable

Không có idiom phù hợp