Bản dịch của từ Traceable trong tiếng Việt
Traceable

Traceable (Adjective)
Có thể được tìm thấy hoặc phát hiện.
Able to be found or discovered.
The charity organization ensured all donations were traceable.
Tổ chức từ thiện đảm bảo tất cả các khoản quyên góp có thể được tìm thấy.
The social media platform emphasized the importance of traceable information.
Nền tảng truyền thông xã hội nhấn mạnh về sự quan trọng của thông tin có thể được tìm thấy.
The government implemented measures to make public spending more traceable.
Chính phủ thực hiện biện pháp để làm cho việc chi tiêu công cộng trở nên dễ tìm thấy hơn.
Dạng tính từ của Traceable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Traceable Có thể truy nguyên | More traceable Dễ theo dõi hơn | Most traceable Có thể theo dõi được nhiều nhất |
Từ "traceable" được sử dụng để chỉ khả năng theo dõi hoặc xác định nguồn gốc của một đối tượng, thông tin hay hành động. Trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ, và pháp luật, tính traceable là quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có biến thể khác biệt nào so với tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi theo từng quốc gia.
Từ "traceable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "tractare", có nghĩa là "kéo" hoặc "theo dõi". Tiền tố "tra-" trong từ "trace" ngụ ý việc tìm kiếm dấu vết hoặc theo dõi một cái gì đó. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, thể hiện khả năng định vị hoặc theo dõi một vật thể hoặc thông tin. Ý nghĩa hiện tại của "traceable" liên quan đến khả năng theo dõi nguồn gốc hoặc quá trình, cho phép xác định và kiểm tra tính minh bạch của một đối tượng hoặc thông tin.
Từ "traceable" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về các chủ đề liên quan đến công nghệ, môi trường, và kinh tế. Trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu, từ này thường được sử dụng để chỉ khả năng theo dõi nguồn gốc hoặc quá trình, ví dụ như trong lĩnh vực sản xuất thực phẩm hoặc bảo vệ dữ liệu. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với tính minh bạch và trách nhiệm trong nhiều lĩnh vực xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp