Bản dịch của từ Tracheae trong tiếng Việt
Tracheae

Tracheae (Noun)
Số nhiều của khí quản.
Plural of trachea.
Tracheae carry oxygen to the body's cells efficiently.
Các ống khí mang oxy đến các tế bào của cơ thể một cách hiệu quả.
Tracheae do not block the airflow in social insects.
Các ống khí không chặn luồng không khí ở côn trùng xã hội.
Do tracheae function differently in various social insects?
Các ống khí có hoạt động khác nhau ở các côn trùng xã hội không?
Dạng danh từ của Tracheae (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trachea | Tracheas |
Họ từ
"Tracheae" (có dạng số nhiều của "trachea") là thuật ngữ chỉ các ống dẫn không khí trong hệ hô hấp của động vật có xương sống và các loài côn trùng. Ở người, "trachea" chỉ khí quản, là ống nối giữa thanh quản và phổi. Trong tiếng Anh, "tracheae" thường được sử dụng trong văn bản khoa học và có phát âm khác nhau giữa Anh và Mỹ, nhưng nghĩa chung là giống nhau. Ở Anh, âm "truh-kee-uh" thường được sử dụng, trong khi ở Mỹ, âm "tray-kee-uh" phổ biến hơn.
Từ "tracheae" xuất phát từ tiếng Latinh "trachea", có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "trakhēla", có nghĩa là "cổ họng". Trong lĩnh vực sinh học, "tracheae" chỉ các ống dẫn khí trong hệ hô hấp của động vật thuộc nhóm côn trùng, cũng như các ống dẫn của thực vật có hoa. Khái niệm này đã được các nhà tự nhiên học sử dụng từ thế kỷ 18, phản ánh sự tiến bộ trong việc nghiên cứu cấu trúc và chức năng sinh học của các hệ thống dẫn khí.
Từ "tracheae" (số nhiều của trachea) thường không được sử dụng phổ biến trong các phần thi IELTS, vì nó thuộc về lĩnh vực sinh học chuyên ngành. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học hoặc y học. Trong Speaking và Writing, việc sử dụng từ này có thể liên quan đến chủ đề về cơ thể con người hoặc sinh vật học. Ngoài ra, trong các văn bản khoa học, "tracheae" thường được nhắc đến khi thảo luận về hệ thống hô hấp của động vật có xương sống hoặc thực vật.