Bản dịch của từ Trailblaze trong tiếng Việt

Trailblaze

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trailblaze (Verb)

tɹˈeɪlblˌeɪz
tɹˈeɪlblˌeɪz
01

Để thắp sáng một con đường.

To blaze a trail.

Ví dụ

She aims to trailblaze new social movements in her community.

Cô ấy nhằm mở đường cho các phong trào xã hội mới trong cộng đồng.

They do not trailblaze innovative solutions for social issues.

Họ không mở đường cho các giải pháp sáng tạo cho vấn đề xã hội.

Can you trailblaze a path for future social leaders?

Bạn có thể mở đường cho các nhà lãnh đạo xã hội tương lai không?

Trailblaze (Noun)

tɹˈeɪlblˌeɪz
tɹˈeɪlblˌeɪz
01

Một người soi đường.

A person who blazes trails.

Ví dụ

Malala Yousafzai is a trailblazer for girls' education worldwide.

Malala Yousafzai là người tiên phong cho giáo dục của trẻ em gái trên toàn thế giới.

She is not a trailblazer in environmental activism.

Cô ấy không phải là người tiên phong trong hoạt động bảo vệ môi trường.

Is Greta Thunberg a trailblazer for climate change awareness?

Greta Thunberg có phải là người tiên phong trong việc nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trailblaze/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trailblaze

Không có idiom phù hợp