Bản dịch của từ Trailblaze trong tiếng Việt
Trailblaze

Trailblaze (Verb)
Để thắp sáng một con đường.
To blaze a trail.
She aims to trailblaze new social movements in her community.
Cô ấy nhằm mở đường cho các phong trào xã hội mới trong cộng đồng.
They do not trailblaze innovative solutions for social issues.
Họ không mở đường cho các giải pháp sáng tạo cho vấn đề xã hội.
Can you trailblaze a path for future social leaders?
Bạn có thể mở đường cho các nhà lãnh đạo xã hội tương lai không?
Trailblaze (Noun)
Một người soi đường.
A person who blazes trails.
Malala Yousafzai is a trailblazer for girls' education worldwide.
Malala Yousafzai là người tiên phong cho giáo dục của trẻ em gái trên toàn thế giới.
She is not a trailblazer in environmental activism.
Cô ấy không phải là người tiên phong trong hoạt động bảo vệ môi trường.
Is Greta Thunberg a trailblazer for climate change awareness?
Greta Thunberg có phải là người tiên phong trong việc nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu không?
"Trailblaze" là động từ có nghĩa là mở đường, tạo ra con đường mới hoặc phát triển những ý tưởng, phương pháp mới trong một lĩnh vực cụ thể. Từ này xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh thể hiện sự tiên phong hoặc đổi mới. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, trong văn phong, Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này trong các ngữ cảnh thương mại và công nghệ nhiều hơn, trong khi Anh Anh thường sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "trailblaze" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "trail" (đường đi) và "blaze" (đốt cháy). Gốc Latin của "blaze" là "blazare", có nghĩa là "tỏa sáng" hay "phát sáng". Theo thời gian, "trailblaze" phát triển thành hành động mở ra một con đường mới hoặc khám phá một lĩnh vực chưa được biết đến. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ việc dẫn dắt, đổi mới hoặc tạo ra những bước đi tiên phong trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "trailblaze" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nhưng có thể xuất hiện trong Writing và Reading khi nói về sự đổi mới và tiên phong trong nghiên cứu hoặc công nghệ. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức dẫn đầu trong một lĩnh vực, tạo ra xu hướng mới hoặc phát triển những ý tưởng chưa từng có.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp