Bản dịch của từ Transitionally trong tiếng Việt
Transitionally

Transitionally (Adverb)
Theo cách chuyển tiếp.
In a transitional manner.
The community transitioned transitionally to renewable energy sources in 2022.
Cộng đồng đã chuyển đổi một cách tạm thời sang nguồn năng lượng tái tạo vào năm 2022.
They did not transitionally adapt to the new social policies quickly.
Họ không thích ứng một cách tạm thời với các chính sách xã hội mới nhanh chóng.
How did the city transitionally improve its public transportation system?
Thành phố đã cải thiện hệ thống giao thông công cộng một cách tạm thời như thế nào?
Họ từ
Từ "transitionally" là một trạng từ được hình thành từ tính từ "transitional", có nghĩa là liên quan đến hoặc mang tính chuyển tiếp. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả giai đoạn chuyển đổi giữa hai trạng thái hoặc điều kiện khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "transitionally" không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết, tuy nhiên có thể thấy sự khác nhau trong phong cách diễn đạt và ứng dụng trong một số lĩnh vực học thuật hoặc chuyên ngành riêng biệt.
Từ "transitionally" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "transitio", có nghĩa là "quá trình chuyển tiếp". Từ này được hình thành từ tiền tố "trans-" có nghĩa là "qua" và "ire" có nghĩa là "đi". Trong tiếng Anh hiện đại, "transitionally" được sử dụng để mô tả các trạng thái hoặc giai đoạn chuyển tiếp, phản ánh sự thay đổi từ tình huống này sang tình huống khác. Sự liên kết giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại cho thấy tính chất động và linh hoạt của từ này trong ngữ cảnh diễn đạt những quá trình chuyển biến.
Từ "transitionally" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi các thí sinh cần thể hiện sự liên kết logic và mạch lạc giữa các ý tưởng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật, trong đó mô tả sự chuyển tiếp giữa các giai đoạn, ý tưởng hoặc hiện tượng. Các tình huống phổ biến bao gồm phân tích quy trình, mô tả chu kỳ phát triển hoặc trong các bài thuyết trình yêu cầu sự liên kết chặt chẽ giữa các phần.