Bản dịch của từ Transitionally trong tiếng Việt

Transitionally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transitionally (Adverb)

tɹænzˈɪʃənəli
tɹænzˈɪʃənəli
01

Theo cách chuyển tiếp.

In a transitional manner.

Ví dụ

The community transitioned transitionally to renewable energy sources in 2022.

Cộng đồng đã chuyển đổi một cách tạm thời sang nguồn năng lượng tái tạo vào năm 2022.

They did not transitionally adapt to the new social policies quickly.

Họ không thích ứng một cách tạm thời với các chính sách xã hội mới nhanh chóng.

How did the city transitionally improve its public transportation system?

Thành phố đã cải thiện hệ thống giao thông công cộng một cách tạm thời như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transitionally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transitionally

Không có idiom phù hợp