Bản dịch của từ Transpicuous trong tiếng Việt

Transpicuous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transpicuous (Adjective)

tɹænspˈɪkjəsəs
tɹænspˈɪkjəsəs
01

Trong suốt.

Transparent.

Ví dụ

The transpicuous policies helped citizens understand the government's decisions clearly.

Các chính sách minh bạch giúp công dân hiểu rõ quyết định của chính phủ.

The transpicuous communication from leaders did not confuse the community members.

Sự giao tiếp minh bạch từ các nhà lãnh đạo không làm cộng đồng bối rối.

Is the transpicuous information available to all residents in the city?

Thông tin minh bạch có sẵn cho tất cả cư dân trong thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transpicuous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transpicuous

Không có idiom phù hợp