Bản dịch của từ Transplanter trong tiếng Việt

Transplanter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transplanter (Noun)

trænˈsplæn.tɚ
trænˈsplæn.tɚ
01

Một cái cấy ghép.

One that transplants.

Ví dụ

The transplanter moved to a new country for a better life.

Người chuyển đến đã chuyển đến một quốc gia mới để có cuộc sống tốt hơn.

She regretted not being a transplanter and exploring different cultures.

Cô ấy hối hận vì không phải là người chuyển đến và khám phá các nền văn hóa khác nhau.

Did the transplanter find it challenging to adapt to the new environment?

Người chuyển đến có thấy khó khăn khi thích nghi với môi trường mới không?

Transplanter (Verb)

trænˈsplæn.tɚ
trænˈsplæn.tɚ
01

Cấy ghép.

To transplant.

Ví dụ

She transplanted her family to a new city for better opportunities.

Cô ấy đã di chuyển gia đình mình đến một thành phố mới để có cơ hội tốt hơn.

He didn't want to transplant his roots from his hometown.

Anh ấy không muốn di dời gốc rễ từ quê hương của mình.

Did they transplant the community garden to a more accessible location?

Họ đã di chuyển khu vườn cộng đồng đến một vị trí dễ tiếp cận hơn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transplanter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transplanter

Không có idiom phù hợp