Bản dịch của từ Trauma center trong tiếng Việt

Trauma center

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trauma center (Noun)

tɹˌaʊməsˈɛntɚ
tɹˌaʊməsˈɛntɚ
01

Một bệnh viện chuyên điều trị các vết thương do chấn thương.

A hospital specializing in the treatment of traumatic injuries.

Ví dụ

The trauma center saved Emily's life after a car accident.

Trung tâm chấn thương cứu sống Emily sau tai nạn xe hơi.

There isn't a trauma center in this small town, unfortunately.

Rất tiếc, không có trung tâm chấn thương nào ở thị trấn nhỏ này.

Is the trauma center equipped to handle severe injuries like gunshot wounds?

Trung tâm chấn thương có được trang bị để xử lý những vết thương đạn đạo nghiêm trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trauma center/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trauma center

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.