Bản dịch của từ Trauma center trong tiếng Việt
Trauma center

Trauma center (Noun)
Một bệnh viện chuyên điều trị các vết thương do chấn thương.
A hospital specializing in the treatment of traumatic injuries.
The trauma center saved Emily's life after a car accident.
Trung tâm chấn thương cứu sống Emily sau tai nạn xe hơi.
There isn't a trauma center in this small town, unfortunately.
Rất tiếc, không có trung tâm chấn thương nào ở thị trấn nhỏ này.
Is the trauma center equipped to handle severe injuries like gunshot wounds?
Trung tâm chấn thương có được trang bị để xử lý những vết thương đạn đạo nghiêm trọng không?
Trung tâm chấn thương là cơ sở y tế chuyên cung cấp điều trị cho những bệnh nhân bị chấn thương nghiêm trọng, thường liên quan đến tai nạn. Tại trung tâm này, đội ngũ nhân viên y tế, bao gồm bác sĩ phẫu thuật và chuyên viên chăm sóc khẩn cấp, sẵn sàng tiếp nhận và xử lý các trường hợp khẩn cấp. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "trauma center" thường được sử dụng, trong khi ở tiếng Anh Anh, đôi khi dùng "accident and emergency department". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và mức độ chuyên môn trong cách sử dụng.
Thuật ngữ "trauma center" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "trauma", nghĩa là "chấn thương", xuất phát từ từ Hy Lạp "τραῦμα" (traûma) có nghĩa là "vết thương". Các trung tâm chấn thương được hình thành vào giữa thế kỷ 20 nhằm cung cấp sự chăm sóc y tế chuyên biệt cho những người bị chấn thương nghiêm trọng. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các cơ sở y tế có khả năng ứng phó nhanh chóng và hiệu quả với tình huống khẩn cấp liên quan đến chấn thương, nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe kịp thời trong lượng bệnh nhân.
"Cơ sở điều trị chấn thương" là thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh y học, đặc biệt liên quan đến điều trị khẩn cấp cho những bệnh nhân bị chấn thương nghiêm trọng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần Nghe và Viết, khi thảo luận về các tình huống khẩn cấp hoặc hệ thống y tế. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, ví dụ như nghiên cứu về chăm sóc sức khỏe hoặc quản lý khủng hoảng y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp