Bản dịch của từ Traveling salesman trong tiếng Việt
Traveling salesman

Traveling salesman (Phrase)
Một nhân viên bán hàng du lịch.
A travelling salesman.
The traveling salesman visited my neighborhood last week to sell products.
Người bán hàng rong đã đến khu phố tôi vào tuần trước để bán hàng.
The traveling salesman did not come to our area this month.
Người bán hàng rong không đến khu vực chúng tôi trong tháng này.
Did the traveling salesman offer discounts on his products last year?
Người bán hàng rong có cung cấp giảm giá cho sản phẩm của mình năm ngoái không?
"Traveling salesman" là một thuật ngữ dùng để chỉ người bán hàng di động, thường đi đến các khu vực khác nhau để giới thiệu và bán sản phẩm của mình. Thuật ngữ này phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "travelling salesman". Sự khác biệt chính giữa hai dạng từ nằm ở việc sử dụng chữ "l" và "ll", dẫn đến sự khác nhau về chính tả, nhưng nghĩa và ngữ cảnh sử dụng tương tự. Cụm từ này thể hiện đặc điểm nghề nghiệp dựa trên tính di động và khả năng giao tiếp.
Cụm từ "traveling salesman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "travel" nghĩa là "du lịch" và danh từ "salesman" nghĩa là "người bán hàng". Từ "travel" xuất phát từ tiếng Latin "trepalium", chỉ về việc di chuyển qua lại. Từ "salesman" lại có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sale", có nghĩa là "bán". Lịch sử cho thấy, thuật ngữ này mô tả những người bán hàng thường xuyên đi khắp nơi để tiếp cận khách hàng, thể hiện sự kết nối giữa thương mại và di chuyển trong nền kinh tế hiện đại.
Thuật ngữ "traveling salesman" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và đọc, khi thảo luận về các khái niệm kinh doanh hoặc các tình huống thực tiễn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các câu chuyện về kinh doanh, marketing hoặc tâm lý học hành vi để chỉ những người bán hàng đi khắp nơi để tìm kiếm khách hàng. Khái niệm này cũng có thể liên quan đến các nghiên cứu về di chuyển và động lực làm việc trong nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp