Bản dịch của từ Tree shaped trong tiếng Việt
Tree shaped
Tree shaped (Phrase)
Có hình dạng hoặc hình dạng của một cái cây.
Having the shape or form of a tree.
The sculpture was tree shaped, symbolizing growth in our community.
Tác phẩm điêu khắc có hình dạng cây, tượng trưng cho sự phát triển trong cộng đồng chúng ta.
The new park does not have any tree shaped benches.
Công viên mới không có ghế hình dạng cây nào.
Are the decorations in the hall tree shaped for the event?
Có phải các trang trí trong hội trường có hình dạng cây cho sự kiện không?
"Tree shaped" là một tính từ mô tả hình dạng giống như cây, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thiết kế, kiến trúc và sinh học để chỉ các cấu trúc hoặc đối tượng có cấu trúc nhánh tương tự như cây. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể xuất hiện khác biệt trong ngữ cảnh cụ thể. Trong một số trường hợp, phiên bản tiếng Anh Anh có thể thường không nhấn mạnh vào ứng dụng kỹ thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh công nghệ và mô hình hóa.
Từ "tree-shaped" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "arbor", nghĩa là cây. Trong tiếng Anh, cấu trúc từ có nguồn gốc từ "tree" dùng để chỉ hình thái vật lý tương tự như cây cối. Lịch sử từ này gắn liền với sự phát triển của hình học và triết học, khi hình dạng "cây" biểu thị sự phân nhánh và tổ chức phức tạp. Ngày nay, "tree-shaped" thường được sử dụng để mô tả biểu đồ, sơ đồ hoặc thiết kế có cấu trúc phân nhánh tương tự cây.
Cụm từ "tree shaped" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh mô tả cấu trúc hoặc hình dạng trong các bài báo khoa học và kiến trúc. Trong phần Nói và Viết, có thể sử dụng để miêu tả các đồ vật, thực vật hoặc biểu đồ có hình dạng giống như cây. Cụm từ này thường gặp trong các tài liệu mô tả sinh học hoặc thiết kế đồ họa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp