Bản dịch của từ Tree shaped trong tiếng Việt
Tree shaped
Phrase
Tree shaped (Phrase)
tɹˈi ʃˈeɪpt
tɹˈi ʃˈeɪpt
01
Có hình dạng hoặc hình dạng của một cái cây.
Having the shape or form of a tree.
Ví dụ
The sculpture was tree shaped, symbolizing growth in our community.
Tác phẩm điêu khắc có hình dạng cây, tượng trưng cho sự phát triển trong cộng đồng chúng ta.
The new park does not have any tree shaped benches.
Công viên mới không có ghế hình dạng cây nào.
Are the decorations in the hall tree shaped for the event?
Có phải các trang trí trong hội trường có hình dạng cây cho sự kiện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tree shaped
Không có idiom phù hợp