Bản dịch của từ Tres leches trong tiếng Việt
Tres leches

Tres leches (Noun)
Bánh ba sữa.
Threemilk cake.
I enjoyed a delicious tres leches cake at Maria's birthday party.
Tôi đã thưởng thức một chiếc bánh tres leches ngon tại tiệc sinh nhật của Maria.
They did not serve tres leches at the community event last week.
Họ đã không phục vụ bánh tres leches tại sự kiện cộng đồng tuần trước.
Did you try the tres leches cake at the festival yesterday?
Bạn đã thử bánh tres leches tại lễ hội hôm qua chưa?
Tres leches (tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là "ba loại sữa") là một loại bánh ngọt nổi tiếng trong ẩm thực Latin America, được làm từ ba loại sữa: sữa đặc, sữa tươi và sữa bột. Bánh thường có kết cấu mềm mỏng và ẩm ướt, nhờ việc ngâm trong hỗn hợp sữa sau khi nướng. Tres leches được ưa chuộng trong các dịp lễ hội và sinh nhật, thể hiện sự hòa quyện văn hóa ẩm thực cũng như sự sáng tạo trong nấu ăn.
"Tres leches" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, mang nghĩa "ba loại sữa". Từ này được cấu thành từ "tres" (ba) và "leches" (sữa), xuất phát từ tiếng Latin "tres" và "lac(tem)", có nghĩa là sữa. Món bánh này nổi bật trong ẩm thực các nước Mỹ Latinh từ thế kỷ XX, với ba loại sữa (sữa đặc, sữa hoặc kem tươi) được sử dụng để làm ẩm và làm phong phú hương vị bánh, phản ánh sự kết hợp văn hóa ẩm thực.
"Tres leches" là một thuật ngữ phổ biến trong ẩm thực, đặc biệt là trong các món tráng miệng của văn hóa Latin. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này không thường xuất hiện, chủ yếu giới hạn trong bối cảnh làm bánh hoặc ẩm thực. Sự xuất hiện của nó chủ yếu trong các đề tài về món ăn và văn hóa, ví dụ như trong phần viết hoặc nói, nơi người thí sinh có thể thảo luận về đặc sản ẩm thực. Từ này cũng thường được sử dụng trong các tài liệu về ẩm thực, công thức nấu ăn hoặc sự kiện ẩm thực.