Bản dịch của từ Tricksy trong tiếng Việt

Tricksy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tricksy (Adjective)

tɹˈɪksi
tɹˈɪksi
01

Vui tươi hay tinh nghịch.

Playful or mischievous.

Ví dụ

The tricksy cat played with the yarn all afternoon.

Con mèo tinh nghịch chơi với sợi chỉ cả buổi chiều.

The tricksy children did not follow the rules at the party.

Những đứa trẻ tinh nghịch đã không tuân theo quy tắc tại bữa tiệc.

Are those tricksy dogs stealing food from the table?

Có phải những con chó tinh nghịch đang lấy đồ ăn từ bàn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tricksy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tricksy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.