Bản dịch của từ Tricksy trong tiếng Việt
Tricksy

Tricksy (Adjective)
Vui tươi hay tinh nghịch.
Playful or mischievous.
The tricksy cat played with the yarn all afternoon.
Con mèo tinh nghịch chơi với sợi chỉ cả buổi chiều.
The tricksy children did not follow the rules at the party.
Những đứa trẻ tinh nghịch đã không tuân theo quy tắc tại bữa tiệc.
Are those tricksy dogs stealing food from the table?
Có phải những con chó tinh nghịch đang lấy đồ ăn từ bàn không?
Họ từ
Từ "tricksy" xuất phát từ ngôn ngữ thông tục, thường được sử dụng để chỉ điều gì đó tinh ranh, phức tạp hoặc lừa dối. Nó có thể được sử dụng để mô tả một hành động hoặc một người thể hiện sự khéo léo trong âm thầm hơn là trực tiếp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "tricksy" ít phổ biến hơn "tricky", mặc dù chúng có ý nghĩa tương tự; "tricksy" thường mang sắc thái hài hước hơn trong ngữ cảnh.
Từ "tricksy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tính từ "trick" (mánh khóe) với hậu tố "-sy" dùng để tạo ra tính từ chỉ đặc điểm. Nguyên thủy, "trick" bắt nguồn từ tiếng Latinh "tricae", có nghĩa là mẹo hoặc mánh khóe. Từ "tricksy" thể hiện sự khéo léo, tinh nghịch, và thường ám chỉ những hành động lừa dối nhưng không nghiêm trọng. Sự chuyển biến nghĩa này cho thấy sự kết nối giữa sự thông minh và việc sử dụng mánh khóe trong hành vi.
Từ "tricksy" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh nghe và nói, nơi từ vựng thường mang tính chính thức hơn. Trong phần đọc và viết, từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu văn học hoặc các văn bản có phong cách nghệ thuật. Trong các tình huống hàng ngày, "tricksy" thường được dùng để mô tả những hành động hoặc tính cách lén lút, khôn khéo, thường trong các bối cảnh đùa cợt hoặc mỉa mai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp