Bản dịch của từ Tridented trong tiếng Việt
Tridented

Tridented (Adjective)
Có ba ngạnh.
Having three prongs.
The tridented symbol represents unity among three social groups.
Biểu tượng có ba nhánh đại diện cho sự đoàn kết giữa ba nhóm xã hội.
Many people do not understand the tridented logo's meaning.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa của logo có ba nhánh.
Is the tridented design popular in modern social movements?
Thiết kế có ba nhánh có phổ biến trong các phong trào xã hội hiện đại không?
Từ "tridented" (tính từ) mô tả một đối tượng có hình dáng hoặc đặc điểm giống như cái ba prong, thường liên quan đến các vật thể có ba nhánh hoặc phần nhô ra. Từ này không phổ biến trong văn nói hoặc văn viết và thường được sử dụng trong ngữ cảnh của nghệ thuật, phong cảnh hoặc vũ khí như đinh ba. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này, vì nó chủ yếu là từ ngữ chuyên ngành.
Từ "tridented" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tridentis", nghĩa là "ba răng". Cấu trúc của từ này bao gồm tiền tố "tri-" (ba) và danh từ "denti" (răng). Trong lịch sử, những biểu tượng trident thường được liên kết với các thần thoại như Neptunus của La Mã, người được mô tả cầm trident để điều khiển biển cả. Ngày nay, "tridented" thường được sử dụng để mô tả những vật thể hoặc hình dạng có ba nhánh hoặc điểm nhọn, phản ánh sự kết nối với nguồn gốc biểu tượng và hình thức.
Từ "tridented" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất ngữ nghĩa hẹp và ít phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "tridented" chủ yếu được sử dụng trong mô tả hình dạng, đặc biệt trong nghệ thuật và thiết kế, để chỉ các vật thể có ba nhánh hoặc điểm nhọn, thường liên quan đến biểu tượng văn hóa hoặc thần thoại. Sự hiếm gặp của từ này hạn chế khả năng áp dụng trong ngôn ngữ học hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp