Bản dịch của từ Tridented trong tiếng Việt

Tridented

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tridented (Adjective)

tɹaɪdˈɛntəd
tɹaɪdˈɛntəd
01

Có ba ngạnh.

Having three prongs.

Ví dụ

The tridented symbol represents unity among three social groups.

Biểu tượng có ba nhánh đại diện cho sự đoàn kết giữa ba nhóm xã hội.

Many people do not understand the tridented logo's meaning.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa của logo có ba nhánh.

Is the tridented design popular in modern social movements?

Thiết kế có ba nhánh có phổ biến trong các phong trào xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tridented/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tridented

Không có idiom phù hợp