Bản dịch của từ Trier trong tiếng Việt

Trier

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trier (Noun)

tɹˈaɪɚz
tɹˈaɪɚz
01

Một người cố gắng.

A person who tries.

Ví dụ

The trier attempted to help the homeless in the community.

Người thử đã cố gắng giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng.

She is known as a dedicated trier in organizing charity events.

Cô ấy được biết đến là một người thử chuyên nghiệp trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.

The young trier never gives up on making positive changes.

Người thử trẻ tuổi không bao giờ từ bỏ việc tạo ra những thay đổi tích cực.

Trier (Noun Countable)

tɹˈaɪɚz
tɹˈaɪɚz
01

Một người cố gắng.

A person who tries.

Ví dụ

The trier volunteered at the local charity event.

Người thử đã tình nguyện tại sự kiện từ thiện địa phương.

She is known as a dedicated trier in the community.

Cô ấy được biết đến là một người thử tận tụy trong cộng đồng.

The young trier never gives up on helping others.

Người thử trẻ tuổi không bao giờ từ bỏ việc giúp đỡ người khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trier

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.