Bản dịch của từ Triones trong tiếng Việt
Triones

Triones (Noun)
Số nhiều của trione.
Plural of trione.
Many triones attended the social event last Saturday in New York.
Nhiều triones đã tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước ở New York.
Not all triones participated in the community service project this year.
Không phải tất cả triones đều tham gia dự án phục vụ cộng đồng năm nay.
Are the triones planning to join the social gathering next month?
Các triones có dự định tham gia buổi gặp mặt xã hội tháng sau không?
Từ "triones" trong tiếng Anh chỉ về các ngôi sao có độ sáng cao, thường xuất hiện trong các chòm sao. Nguyên gốc từ tiếng Latin "triones", từ này thường được dùng để mô tả ánh sáng mạnh mẽ pha trộn với màu sắc đặc trưng của các ngôi sao này. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng về cách sử dụng hay phát âm giữa Anh - Mỹ, tuy nhiên, các tài liệu thiên văn có thể có sự điều chỉnh về cách diễn đạt trong các ngữ cảnh văn học.
Từ "triones" có nguồn gốc từ tiếng Latin "triones", một dạng số nhiều của "trio" nghĩa là "ba người" hoặc "ba". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ một nhóm ba con vật (như ngựa) được dùng để kéo xe. Theo thời gian, "triones" còn được dùng để miêu tả một chòm sao hoặc nhóm tinh tú trong thiên văn học. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh tính chất tổ chức và liên kết trong các biểu tượng thiên văn, hòa quyện với hình ảnh của sự kết nối và đoàn kết.
Từ "triones" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành chỉ các thiên thể trong thiên văn học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các đối tượng như sao Mộc, cụ thể là lõi của chúng, hoặc trong các bài viết liên quan đến khoa học không gian. Sự hiếm gặp này có thể hạn chế khả năng nhận thức của học viên trong các kỳ thi tiếng Anh.