Bản dịch của từ Trivial talk trong tiếng Việt
Trivial talk

Trivial talk (Phrase)
Nói chuyện không nghiêm túc hoặc quan trọng.
Talk that is not serious or important.
During the party, they engaged in trivial talk about the weather.
Trong buổi tiệc, họ tham gia vào trò chuyện vô bổ về thời tiết.
At the coffee shop, the group's trivial talk centered around celebrity gossip.
Tại quán cà phê, trò chuyện vô bổ của nhóm tập trung vào tin đồn về người nổi tiếng.
During the meeting, there was some trivial talk before getting to business.
Trong cuộc họp, có một số trò chuyện vô bổ trước khi bắt đầu làm việc.
"Trivial talk" (cuộc trò chuyện tầm phào) chỉ những cuộc hội thoại không có nội dung sâu sắc, thường xoay quanh các chủ đề không quan trọng hoặc phù phiếm. Đây là hình thức giao tiếp phổ biến trong văn hóa xã hội, phục vụ mục đích giải trí hoặc xây dựng mối quan hệ. Trong tiếng Anh, khái niệm này tương tự ở cả British và American English với cách sử dụng giống nhau. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh văn hóa có thể làm thay đổi mức độ được chấp nhận của loại trò chuyện này.
Từ "trivial" có nguồn gốc từ Latin "trivialis", có nghĩa là "thuộc về ba con đường", ám chỉ đến những điều thông thường, bình dị. Từ này được sử dụng để mô tả những chủ đề không quan trọng hoặc không có giá trị sâu sắc. Qua thời gian, "trivial" đã phát triển thành một thuật ngữ chỉ những cuộc trò chuyện hoặc thông tin không có trọng lượng, thể hiện sự tán gẫu, bên lề trong giao tiếp, mà hiện nay được gọi là "trivial talk".
Cụm từ "trivial talk" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, cụm này có thể gặp trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc khi thảo luận về các chủ đề không quan trọng. Trong Đọc và Viết, cụm từ này thường liên quan đến các bài viết về giao tiếp xã hội hoặc tâm lý học về tương tác con người. Trong ngữ cảnh khác, "trivial talk" thường được dùng để chỉ những cuộc trò chuyện nhẹ nhàng, không sâu sắc, phổ biến trong các mối quan hệ xã hội hoặc các bối cảnh không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp