Bản dịch của từ Troubleshooter trong tiếng Việt

Troubleshooter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Troubleshooter (Noun)

tɹˈʌblʃutɚ
tɹˈʌblʃutəɹ
01

Một người giải quyết khó khăn và tìm ra giải pháp.

A person who deals with difficulties and finds solutions.

Ví dụ

Maria is a troubleshooter for community issues in our neighborhood.

Maria là người giải quyết vấn đề cho cộng đồng trong khu phố của chúng tôi.

John is not a troubleshooter; he avoids social problems completely.

John không phải là người giải quyết vấn đề; anh ấy hoàn toàn tránh né các vấn đề xã hội.

Is Sarah the troubleshooter for the local charity organization?

Sarah có phải là người giải quyết vấn đề cho tổ chức từ thiện địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/troubleshooter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Troubleshooter

Không có idiom phù hợp