Bản dịch của từ Troubleshooter trong tiếng Việt
Troubleshooter

Troubleshooter (Noun)
Một người giải quyết khó khăn và tìm ra giải pháp.
A person who deals with difficulties and finds solutions.
Maria is a troubleshooter for community issues in our neighborhood.
Maria là người giải quyết vấn đề cho cộng đồng trong khu phố của chúng tôi.
John is not a troubleshooter; he avoids social problems completely.
John không phải là người giải quyết vấn đề; anh ấy hoàn toàn tránh né các vấn đề xã hội.
Is Sarah the troubleshooter for the local charity organization?
Sarah có phải là người giải quyết vấn đề cho tổ chức từ thiện địa phương không?
Họ từ
"Troubleshooter" là một danh từ chỉ người có khả năng giải quyết vấn đề, thường được sử dụng trong môi trường công nghiệp hoặc công nghệ thông tin. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh và được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai khu vực. Người làm công việc này thường được giao nhiệm vụ xác định nguyên nhân của các sự cố và đề xuất các giải pháp thích hợp.
Từ "troubleshooter" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo thành bởi tiền tố "trouble" (rắc rối) và động từ "shoot" (bắn). Sự kết hợp này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, chỉ những người có khả năng giải quyết vấn đề. Nguyên gốc từ tiếng Latinh "trouble" liên quan đến khái niệm gọi dấu hiệu khó khăn hoặc cản trở, trong khi "shoot" liên quan đến hành động nhanh chóng và chính xác. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ và quản lý để chỉ những cá nhân chuyên khắc phục sự cố hoặc đưa ra giải pháp hiệu quả cho vấn đề phát sinh.
Từ "troubleshooter" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về giải pháp cho vấn đề kỹ thuật hoặc trong các bối cảnh làm việc nhóm. Trong tiếng Anh thương mại, nó được sử dụng để chỉ những cá nhân có khả năng xác định và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả. Từ này thường được áp dụng trong các ngành công nghiệp công nghệ thông tin, bảo trì, và tư vấn, nơi sự cần thiết phải khắc phục sự cố rất lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp