Bản dịch của từ Trovatore trong tiếng Việt
Trovatore
Noun [U/C]
Trovatore (Noun)
tɹˈoʊvətɔɹ
tɹˈoʊvətɔɹ
Ví dụ
Many people enjoy the trovatore at the local opera house every summer.
Nhiều người thích xem trovatore tại nhà hát opera địa phương mỗi mùa hè.
The trovatore is not performed often in high school productions.
Trovatore không thường được biểu diễn trong các sản phẩm của trường trung học.
Is the trovatore popular among students in music classes at school?
Trovatore có phổ biến trong số học sinh ở các lớp nhạc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Trovatore
Không có idiom phù hợp