Bản dịch của từ Trull trong tiếng Việt
Trull
Noun [U/C]
Trull (Noun)
tɹl̩
tɹˈʌl
01
Một gái điếm.
A prostitute.
Ví dụ
The trull was arrested for soliciting on the street.
Người môi giới bị bắt vì môi giới trên đường phố.
The trull's presence in the neighborhood caused controversy among residents.
Sự hiện diện của người môi giới trong khu phố gây tranh cãi giữa cư dân.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Trull
Không có idiom phù hợp