Bản dịch của từ Truster trong tiếng Việt

Truster

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Truster (Noun)

tɹˈʌstɚ
tɹˈʌstɚ
01

Một người tin tưởng.

A person who trusts.

Ví dụ

John is a truster of his friends' opinions in social matters.

John là người tin tưởng ý kiến của bạn bè trong các vấn đề xã hội.

She is not a truster of online relationships due to past experiences.

Cô ấy không phải là người tin tưởng vào các mối quan hệ trực tuyến vì những trải nghiệm trước đây.

Is he a truster of social media influencers for advice?

Liệu anh ấy có phải là người tin tưởng vào những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để nhận lời khuyên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Truster cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Truster

Không có idiom phù hợp