Bản dịch của từ Truster trong tiếng Việt
Truster
Truster (Noun)
Một người tin tưởng.
A person who trusts.
John is a truster of his friends' opinions in social matters.
John là người tin tưởng ý kiến của bạn bè trong các vấn đề xã hội.
She is not a truster of online relationships due to past experiences.
Cô ấy không phải là người tin tưởng vào các mối quan hệ trực tuyến vì những trải nghiệm trước đây.
Is he a truster of social media influencers for advice?
Liệu anh ấy có phải là người tin tưởng vào những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để nhận lời khuyên không?
Họ từ
"Truster" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ người hoặc tổ chức có niềm tin vào ai đó hay cái gì đó. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lòng tin và sự tín nhiệm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "truster" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường thấy trong các văn bản pháp lý hoặc chuyên ngành.
Từ "truster" có nguồn gốc từ động từ "trust" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Latinh "fidere", có nghĩa là "tin tưởng". Trong tiếng Anh trung cổ, "trust" dần trở thành một thuật ngữ chỉ sự tín nhiệm và sự phụ thuộc vào người khác. Ý nghĩa hiện tại của "truster" phản ánh vai trò của một người đặt niềm tin vào người khác, khẳng định sự tồn tại của mối quan hệ dựa trên sự tin tưởng, điều này chính là di sản của nguồn gốc từ Latinh.
Từ "truster" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu khi thảo luận về niềm tin và mối quan hệ xã hội. Trong bối cảnh khác, "truster" thường được sử dụng trong tâm lý học và nghiên cứu xã hội, nhằm diễn tả người có xu hướng tin tưởng vào người khác hoặc vào một hệ thống nào đó. Từ này thường liên quan đến các cuộc khảo sát, phỏng vấn và phân tích hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp