Bản dịch của từ Truthfulness trong tiếng Việt
Truthfulness

Truthfulness (Noun)
Phẩm chất của sự trung thực.
The quality of being truthful.
Her truthfulness in the community earned her respect and trust.
Sự chân thật của cô ấy trong cộng đồng đã đem lại sự tôn trọng và niềm tin cho cô ấy.
The importance of truthfulness in social interactions cannot be overstated.
Sự quan trọng của sự chân thật trong giao tiếp xã hội không thể bị coi thường.
Truthfulness is a key value that strengthens social bonds and relationships.
Sự chân thật là một giá trị chủ chốt giúp củng cố các mối quan hệ xã hội.
Dạng danh từ của Truthfulness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Truthfulness | - |
Họ từ
"Truthfulness" là danh từ chỉ sự chân thực, tính trung thực trong lời nói và hành động của một người. Nó thể hiện sự nhất quán giữa những gì người ta nói và những gì họ thực sự tin tưởng hay làm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa phiên bản Anh và Mỹ của từ này, cả hai đều sử dụng "truthfulness" với cùng một nghĩa và cách phát âm tương tự. Tính chân thật này được xem như một đức tính quan trọng trong giao tiếp và trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "truthfulness" bắt nguồn từ tiếng La tinh "veritas", có nghĩa là "sự thật". Qua các ngôn ngữ La Tinh cổ đại, nghĩa của từ này đã được chuyển tiếp sang tiếng Anh thông qua tiếng Pháp, với tiền tố "truth-" kết hợp với hậu tố "-fulness", chỉ trạng thái hoặc phẩm chất. "Truthfulness" ám chỉ phẩm chất trung thực, nhất quán với sự thật, phản ánh sự tôn trọng đối với tính chính xác và minh bạch trong giao tiếp cũng như hành vi.
Từ "truthfulness" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải thảo luận về giá trị cá nhân và quan điểm đạo đức. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh xã hội, chẳng hạn như trong các bài viết phê bình, nghiên cứu tâm lý học, và trong giao tiếp hàng ngày khi nói đến tính chân thật và đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



