Bản dịch của từ Tsarina trong tiếng Việt

Tsarina

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tsarina (Noun)

zɑɹˈinə
zɑɹˈinə
01

Một hoàng hậu của nga trước năm 1917.

An empress of russia before 1917.

Ví dụ

The tsarina supported many social programs in early 20th century Russia.

Tsarina đã hỗ trợ nhiều chương trình xã hội ở Nga đầu thế kỷ 20.

The tsarina did not ignore the needs of the poor citizens.

Tsarina không bỏ qua nhu cầu của những công dân nghèo.

Did the tsarina influence social changes in Russia during her reign?

Tsarina có ảnh hưởng đến những thay đổi xã hội ở Nga trong triều đại của bà không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tsarina/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tsarina

Không có idiom phù hợp