Bản dịch của từ Tsarina trong tiếng Việt
Tsarina
Tsarina (Noun)
Một hoàng hậu của nga trước năm 1917.
An empress of russia before 1917.
The tsarina supported many social programs in early 20th century Russia.
Tsarina đã hỗ trợ nhiều chương trình xã hội ở Nga đầu thế kỷ 20.
The tsarina did not ignore the needs of the poor citizens.
Tsarina không bỏ qua nhu cầu của những công dân nghèo.
Did the tsarina influence social changes in Russia during her reign?
Tsarina có ảnh hưởng đến những thay đổi xã hội ở Nga trong triều đại của bà không?
Từ "tsarina" chỉ đến vị trí hoàng hậu của Nga hoặc vợ của một tsar (hoàng đế). Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Nga, có nguồn gốc từ từ "tsar". Trong tiếng Anh, từ này cũng được sử dụng phổ biến, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm "ts" hơn. "Tsarina" thường được dùng để chỉ các nhân vật lịch sử và văn hóa, đặc biệt trong ngữ cảnh của chế độ quân chủ Nga.
Từ "tsarina" có nguồn gốc từ tiếng Nga "царица" (tsaritsa), được hình thành từ từ "царь" (tsar), có nghĩa là "hoàng đế". Từ "tsar" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caesar", xuất phát từ tên của Julius Caesar, người có ảnh hưởng lớn trong lịch sử La Mã. Trong lịch sử, "tsarina" được sử dụng để chỉ nữ hoàng hoặc vợ của hoàng đế tại Nga. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự tôn kính và quyền lực, phản ánh vai trò quan trọng của phụ nữ trong triều đại Nga.
Từ "tsarina" là một thuật ngữ chỉ nữ hoàng của Nga trong bối cảnh lịch sử. Trong các thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các bài đọc liên quan đến lịch sử hoặc văn hóa. Tuy nhiên, trong các văn cảnh khác, "tsarina" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chế độ quân chủ, vai trò của phụ nữ trong lịch sử, và các tác phẩm văn học, đặc biệt là trong các tác phẩm liên quan đến Nga.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp