Bản dịch của từ Tsaritsa trong tiếng Việt

Tsaritsa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tsaritsa (Noun)

01

Công chúa.

A tsarina.

Ví dụ

The tsaritsa ruled Russia with grace during the 18th century.

Tsaritsa đã cai trị Nga với sự duyên dáng trong thế kỷ 18.

The tsaritsa did not attend the social event last Saturday.

Tsaritsa đã không tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.

Did the tsaritsa influence social changes in her time?

Tsaritsa có ảnh hưởng đến những thay đổi xã hội trong thời của bà không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tsaritsa cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tsaritsa

Không có idiom phù hợp