Bản dịch của từ Tsaritsa trong tiếng Việt
Tsaritsa
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Tsaritsa (Noun)
Công chúa.
A tsarina.
The tsaritsa ruled Russia with grace during the 18th century.
Tsaritsa đã cai trị Nga với sự duyên dáng trong thế kỷ 18.
The tsaritsa did not attend the social event last Saturday.
Tsaritsa đã không tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
Did the tsaritsa influence social changes in her time?
Tsaritsa có ảnh hưởng đến những thay đổi xã hội trong thời của bà không?
Từ "tsaritsa" (tiếng Nga: царица) chỉ đến nữ hoàng hay hoàng hậu trong chế độ quân chủ của Nga, đặc biệt là trong các giai đoạn trị vì của các sa hoàng. Từ này không có phiên bản khác trong tiếng Anh nhưng có thể gặp trong văn bản thuộc lĩnh vực lịch sử. Trong tiếng Nga, "tsaritsa" thường chỉ người vợ của sa hoàng hoặc một phụ nữ có tước vị hoàng gia. Từ này gắn liền với những nét văn hóa và chính trị đặc trưng của nước Nga trong các thế kỷ 16-20.
Từ "tsaritsa" bắt nguồn từ tiếng Nga "царица", có gốc từ "tsar" (zar) trong tiếng Slav, có nghĩa là "hoàng đế". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caesar", được sử dụng để chỉ một vị lãnh đạo tối cao trong lịch sử. Trong quá trình phát triển, "tsaritsa" thường được dùng để chỉ hoàng hậu hoặc vợ của một tsar, phản ánh mối quan hệ quyền lực và chính trị trong chế độ quân chủ Nga, giữ vai trò quan trọng trong văn hóa và xã hội.
Từ "tsaritsa" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất lịch sử và văn hóa cụ thể của nó. Trong các bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, lịch sử, và thảo luận về chế độ quân chủ Nga, đặc biệt là để chỉ vợ hoặc nữ của một hoàng đế Nga. Sự hiếm gặp của nó trong các ngữ cảnh hàng ngày giảm thiểu khả năng xuất hiện trong các kỳ thi tiếng Anh hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp