Bản dịch của từ Tuberculose trong tiếng Việt
Tuberculose
Adjective
Tuberculose (Adjective)
tʊbˈɝɹkjəlˌoʊs
tʊbˈɝɹkjəlˌoʊs
01
Bị lao.
Ví dụ
The tuberculose lesions on the lungs were visible on the X-ray.
Những tổn thương tuberculose trên phổi rõ ràng trên tia X.
The doctor diagnosed the patient with tuberculose symptoms.
Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân có triệu chứng tuberculose.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tuberculose
Không có idiom phù hợp