Bản dịch của từ Tuberculate trong tiếng Việt
Tuberculate

Tuberculate (Adjective)
The tuberculate design of the community center attracted many visitors last year.
Thiết kế có bướu của trung tâm cộng đồng thu hút nhiều du khách năm ngoái.
The new park does not have any tuberculate structures or features.
Công viên mới không có bất kỳ cấu trúc hay đặc điểm nào có bướu.
Are the tuberculate patterns on the walls intentional or accidental?
Các họa tiết có bướu trên tường có phải là cố ý hay vô tình?
Tuberculate (Verb)
The social media platform tuberculates various trends every month.
Nền tảng truyền thông xã hội phát triển nhiều xu hướng mỗi tháng.
Social issues do not tuberculate overnight; they take time to grow.
Vấn đề xã hội không phát triển qua đêm; chúng cần thời gian để lớn lên.
Do social movements tuberculate in response to public opinion changes?
Các phong trào xã hội có phát triển để phản ứng với sự thay đổi ý kiến công chúng không?
Tuberculate (Noun)
The tuberculate plants in the community garden attract many local insects.
Các cây có u nhú trong vườn cộng đồng thu hút nhiều côn trùng địa phương.
The tuberculate flowers did not bloom this season due to drought.
Các bông hoa có u nhú không nở mùa này do hạn hán.
Are tuberculate species more common in urban parks or rural areas?
Các loài có u nhú có phổ biến hơn ở công viên đô thị hay nông thôn không?
Họ từ
Từ “tuberculate” được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả bề mặt có các núm, cục hoặc cấu trúc tương tự như u hạt. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều được phát âm là /tjuˈbɜːr.kjʊ.leɪt/ và có cùng nghĩa. Trong nghiên cứu thực vật và vi sinh vật, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ các đặc điểm hình thái quan trọng cho việc nhận dạng loài.
Từ "tuberculate" xuất phát từ gốc Latin "tuberculum", có nghĩa là "dấu hiệu nhỏ" hoặc "u nhú". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ những cấu trúc có hình dáng u nhú hoặc có bề mặt mang đặc điểm nhô lên. Qua thời gian, "tuberculate" đã trở thành thuật ngữ chính thức để miêu tả các đặc điểm hình thái của thực vật và vi sinh vật, phản ánh tính chất vật lý của các cấu trúc này trong nghiên cứu sinh học hiện đại.
Từ "tuberculate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó trong y khoa và sinh học. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả bề mặt có các nốt u hoặc gồ ghề, thường liên quan đến vi khuẩn như Mycobacterium tuberculosis. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này chủ yếu trong các tài liệu nghiên cứu, bài báo khoa học và các cuộc thảo luận liên quan đến bệnh truyền nhiễm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp