Bản dịch của từ Tuberculate trong tiếng Việt
Tuberculate
Tuberculate (Adjective)
The tuberculate design of the community center attracted many visitors last year.
Thiết kế có bướu của trung tâm cộng đồng thu hút nhiều du khách năm ngoái.
The new park does not have any tuberculate structures or features.
Công viên mới không có bất kỳ cấu trúc hay đặc điểm nào có bướu.
Are the tuberculate patterns on the walls intentional or accidental?
Các họa tiết có bướu trên tường có phải là cố ý hay vô tình?
Tuberculate (Verb)
The social media platform tuberculates various trends every month.
Nền tảng truyền thông xã hội phát triển nhiều xu hướng mỗi tháng.
Social issues do not tuberculate overnight; they take time to grow.
Vấn đề xã hội không phát triển qua đêm; chúng cần thời gian để lớn lên.
Do social movements tuberculate in response to public opinion changes?
Các phong trào xã hội có phát triển để phản ứng với sự thay đổi ý kiến công chúng không?
Tuberculate (Noun)
The tuberculate plants in the community garden attract many local insects.
Các cây có u nhú trong vườn cộng đồng thu hút nhiều côn trùng địa phương.
The tuberculate flowers did not bloom this season due to drought.
Các bông hoa có u nhú không nở mùa này do hạn hán.
Are tuberculate species more common in urban parks or rural areas?
Các loài có u nhú có phổ biến hơn ở công viên đô thị hay nông thôn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Tuberculate cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp