Bản dịch của từ Tules trong tiếng Việt

Tules

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tules (Noun)

tˈulz
tˈulz
01

Số nhiều của tule.

Plural of tule.

Ví dụ

The tules provide shelter for many birds in wetlands.

Các tules cung cấp nơi trú ẩn cho nhiều loài chim ở vùng đất ngập nước.

The tules do not grow well in dry areas.

Các tules không phát triển tốt ở những khu vực khô cằn.

Do tules help improve water quality in lakes?

Các tules có giúp cải thiện chất lượng nước ở hồ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tules/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tules

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.