Bản dịch của từ Tumble dry trong tiếng Việt

Tumble dry

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tumble dry (Verb)

tˈʌmbəldɹi
tˈʌmbəldɹi
01

Để khô trong máy sấy quần áo.

To dry in a tumble dryer.

Ví dụ

She always tumbles dry her clothes to save time.

Cô ấy luôn sấy khô quần áo của mình để tiết kiệm thời gian.

Many people prefer to tumble dry their laundry for convenience.

Nhiều người thích sấy khô đồ giặt của họ để thuận tiện.

The laundromat offers a service to tumble dry clothes quickly.

Tiệm giặt tự động cung cấp dịch vụ sấy khô quần áo nhanh chóng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tumble dry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tumble dry

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.