Bản dịch của từ Dryer trong tiếng Việt

Dryer

Noun [U/C]

Dryer (Noun)

dɹˈɑɪɚ
dɹˈɑɪəɹ
01

Một người, hoặc cái đó, khô đi; một chất hút ẩm.

One who or that which dries a desiccative

Ví dụ

The laundry dryer broke down during the rainy season.

Máy sấy quần áo hỏng trong mùa mưa.

She hired a professional dryer to dry her wet clothes.

Cô ấy thuê một người sấy chuyên nghiệp để sấy quần áo ẩm.

The industrial dryer at the laundromat can handle large loads.

Máy sấy công nghiệp tại tiệm giặt có thể xử lý số lượng lớn.

02

Một thiết bị gia dụng giúp loại bỏ nước khỏi quần áo bằng cách tăng tốc độ bay hơi, thường là nhờ nhiệt và chuyển động nhào lộn.

A household appliance that removes the water from clothing by accelerating evaporation usually though heat and a tumbling motion

Ví dụ

She bought a new dryer to dry her clothes faster.

Cô ấy đã mua một cái máy sấy mới để làm khô quần áo nhanh hơn.

The dryer broke down, causing inconvenience to the family.

Máy sấy hỏng, gây phiền toái cho gia đình.

The laundry room has a modern dryer for residents to use.

Phòng giặt có một cái máy sấy hiện đại để cư dân sử dụng.

03

Một chất xúc tác được sử dụng để thúc đẩy quá trình làm khô sơn và vecni bằng liên kết ngang oxy hóa.

A catalyst used to promote the drying of paints and varnishes by oxidative crosslinking

Ví dụ

The artist added a dryer to speed up the drying process.

Họa sĩ đã thêm chất xúc tác để tăng tốc quá trình khô.

The dryer helped the community center paint dry faster.

Chất xúc tác giúp bức tranh trung tâm cộng đồng khô nhanh hơn.

The charity event needed a special dryer for the art project.

Sự kiện từ thiện cần một chất xúc tác đặc biệt cho dự án nghệ thuật.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dryer

Không có idiom phù hợp