Bản dịch của từ Dryer trong tiếng Việt
Dryer

Dryer (Noun)
Một người, hoặc cái đó, khô đi; một chất hút ẩm.
One who or that which dries a desiccative.
The laundry dryer broke down during the rainy season.
Máy sấy quần áo hỏng trong mùa mưa.
She hired a professional dryer to dry her wet clothes.
Cô ấy thuê một người sấy chuyên nghiệp để sấy quần áo ẩm.
The industrial dryer at the laundromat can handle large loads.
Máy sấy công nghiệp tại tiệm giặt có thể xử lý số lượng lớn.
She bought a new dryer to dry her clothes faster.
Cô ấy đã mua một cái máy sấy mới để làm khô quần áo nhanh hơn.
The dryer broke down, causing inconvenience to the family.
Máy sấy hỏng, gây phiền toái cho gia đình.
The laundry room has a modern dryer for residents to use.
Phòng giặt có một cái máy sấy hiện đại để cư dân sử dụng.
Một chất xúc tác được sử dụng để thúc đẩy quá trình làm khô sơn và vecni bằng liên kết ngang oxy hóa.
A catalyst used to promote the drying of paints and varnishes by oxidative crosslinking.
The artist added a dryer to speed up the drying process.
Họa sĩ đã thêm chất xúc tác để tăng tốc quá trình khô.
The dryer helped the community center paint dry faster.
Chất xúc tác giúp bức tranh trung tâm cộng đồng khô nhanh hơn.
The charity event needed a special dryer for the art project.
Sự kiện từ thiện cần một chất xúc tác đặc biệt cho dự án nghệ thuật.
Dạng danh từ của Dryer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dryer | Dryers |
Họ từ
Từ "dryer" được định nghĩa là thiết bị được sử dụng để làm khô quần áo hoặc các vật liệu khác bằng cách loại bỏ độ ẩm. Trong tiếng Anh, "dryer" thường được sử dụng để chỉ máy sấy quần áo, nhưng cũng có thể ám chỉ các loại máy sấy khác, như máy sấy tóc. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "tumble dryer" thường được sử dụng để chỉ máy sấy quần áo, trong khi ở tiếng Anh Mỹ có thể gọi đơn giản là "dryer". Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt rõ rệt về âm thanh nhưng có thể có xu hướng sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh địa phương.
Từ "dryer" có nguồn gốc từ động từ "dry", xuất phát từ tiếng Latin "durare", có nghĩa là "bền vững" hoặc "khô". Thuật ngữ này phản ánh sự chuyển biến qua thời gian, từ khái niệm nguyên thủy về sự vật khô ráo sang việc sử dụng thiết bị tiện ích nhằm loại bỏ độ ẩm. Kể từ thế kỷ 19, "dryer" đã được sử dụng để chỉ các thiết bị máy móc chuyên dụng giúp sấy khô, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại về công nghệ và tiện nghi trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "dryer" thường xuất hiện trong bối cảnh làm khô quần áo, và tần suất sử dụng trong các thành phần của IELTS là khá thấp. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến hoạt động gia đình. Trong phần Nói, thí sinh có thể đề cập đến "dryer" khi thảo luận về các thiết bị gia dụng. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết mô tả về công nghệ hoặc tiện ích trong nhà. Tổng thể, "dryer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh hoạt hàng ngày và mô tả quy trình chăm sóc quần áo.