Bản dịch của từ Tumbling trong tiếng Việt
Tumbling
Tumbling (Verb)
The child was tumbling down the hill during the picnic yesterday.
Đứa trẻ đã lăn xuống đồi trong buổi dã ngoại hôm qua.
She is not tumbling at the community event this weekend.
Cô ấy không lăn lộn tại sự kiện cộng đồng cuối tuần này.
Is he tumbling during the social gathering tonight?
Liệu anh ấy có lăn lộn trong buổi gặp gỡ xã hội tối nay?
She was tumbling down the stairs during the IELTS speaking exam.
Cô ấy đang ngã té xuống cầu thang trong kỳ thi IELTS nói.
He tried to avoid tumbling over the microphone cord in the room.
Anh ấy cố tránh việc ngã té qua dây micro trong phòng.
Dạng động từ của Tumbling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tumble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tumbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tumbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tumbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tumbling |
Tumbling (Noun)
The children enjoyed tumbling in the grass during the picnic.
Trẻ em thích lăn lộn trên cỏ trong buổi picnic.
The tumbling of the soccer players was not a serious injury.
Sự lăn lộn của các cầu thủ bóng đá không phải chấn thương nghiêm trọng.
Is tumbling common among kids at social gatherings?
Lăn lộn có phổ biến giữa trẻ em trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
The tumbling of the students during the cheerleading competition was graceful.
Việc lăn lộn của các học sinh trong cuộc thi nhảy cổ vũ rất duyên dáng.
She avoided tumbling during the dance performance to prevent any injuries.
Cô ấy tránh việc lăn lộn trong buổi biểu diễn nhảy để tránh bị thương tích.
Tumbling (Adjective)
Children are tumbling around in the park during the festival.
Trẻ em đang lăn lộn trong công viên trong lễ hội.
Teenagers are not tumbling safely during their dance practice.
Thiếu niên không lăn lộn an toàn trong buổi tập nhảy.
Are kids tumbling down the hill at the community event?
Có phải trẻ em đang lăn xuống đồi tại sự kiện cộng đồng không?
The tumbling economy led to job losses in the community.
Nền kinh tế đổ đội dẫn đến mất việc làm trong cộng đồng.
She avoided investing in tumbling stocks after the market crash.
Cô tránh đầu tư vào cổ phiếu đang rơi sau khi thị trường sụp đổ.
Họ từ
Tumbling là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ hoạt động lăn, nhào lộn hoặc té ngã, thường liên quan đến thể dục thể thao hoặc biểu diễn nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ, "tumbling" thường chỉ các kỹ thuật nhào lộn được sử dụng trong thể dục dụng cụ, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng có thể ám chỉ đến một số trò chơi dân gian. Trong ngữ cảnh văn viết, "tumbling" có thể được sử dụng để mô tả cả hành động thực tế và trạng thái của một vật thể trong chuyển động không kiểm soát.
Tumbling xuất phát từ động từ "tumble" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "tomber", nghĩa là "rơi". Từ này được chuyển giao từ tiếng Latin "tollere", mang nghĩa "nâng lên" hoặc "đưa lên". Qua thời gian, "tumble" đã phát triển để mô tả hành động lộn nhào, ngã xuống hoặc di chuyển không kiểm soát. Ngày nay, "tumbling" thường liên quan đến các hoạt động thể thao, nhấn mạnh vào sự khéo léo và khả năng nhào lộn.
Từ "tumbling" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến thể thao hoặc hoạt động thể chất. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động rơi hoặc ngã nhào, có thể xảy ra trong các tình huống như ngã khi vận động hoặc các hoạt động vui chơi. Từ "tumbling" cũng có thể được dùng trong các diễn đàn thể thao hoặc mô tả các phong cách nhảy múa liên quan đến sự chuyển động mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp