Bản dịch của từ Tumbling trong tiếng Việt

Tumbling

VerbNoun [U/C]Adjective

Tumbling (Verb)

tˈʌmbəlɪŋ
tˈʌmblɪŋ
01

Rơi đột ngột, vụng về hoặc đâm đầu

Fall suddenly clumsily or headlong

Ví dụ

The child was tumbling down the hill during the picnic yesterday.

Đứa trẻ đã lăn xuống đồi trong buổi dã ngoại hôm qua.

She is not tumbling at the community event this weekend.

Cô ấy không lăn lộn tại sự kiện cộng đồng cuối tuần này.

Is he tumbling during the social gathering tonight?

Liệu anh ấy có lăn lộn trong buổi gặp gỡ xã hội tối nay?

She was tumbling down the stairs during the IELTS speaking exam.

Cô ấy đang ngã té xuống cầu thang trong kỳ thi IELTS nói.

He tried to avoid tumbling over the microphone cord in the room.

Anh ấy cố tránh việc ngã té qua dây micro trong phòng.

Tumbling (Noun)

01

Hành động ngã và lăn

Act of falling and rolling over

Ví dụ

The children enjoyed tumbling in the grass during the picnic.

Trẻ em thích lăn lộn trên cỏ trong buổi picnic.

The tumbling of the soccer players was not a serious injury.

Sự lăn lộn của các cầu thủ bóng đá không phải chấn thương nghiêm trọng.

Is tumbling common among kids at social gatherings?

Lăn lộn có phổ biến giữa trẻ em trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

The tumbling of the students during the cheerleading competition was graceful.

Việc lăn lộn của các học sinh trong cuộc thi nhảy cổ vũ rất duyên dáng.

She avoided tumbling during the dance performance to prevent any injuries.

Cô ấy tránh việc lăn lộn trong buổi biểu diễn nhảy để tránh bị thương tích.

Tumbling (Adjective)

01

Di chuyển một cách nhanh chóng, không kiểm soát

Moving in a quick uncontrolled way

Ví dụ

Children are tumbling around in the park during the festival.

Trẻ em đang lăn lộn trong công viên trong lễ hội.

Teenagers are not tumbling safely during their dance practice.

Thiếu niên không lăn lộn an toàn trong buổi tập nhảy.

Are kids tumbling down the hill at the community event?

Có phải trẻ em đang lăn xuống đồi tại sự kiện cộng đồng không?

The tumbling economy led to job losses in the community.

Nền kinh tế đổ đội dẫn đến mất việc làm trong cộng đồng.

She avoided investing in tumbling stocks after the market crash.

Cô tránh đầu tư vào cổ phiếu đang rơi sau khi thị trường sụp đổ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tumbling

Không có idiom phù hợp