Bản dịch của từ Tumbling trong tiếng Việt
Tumbling

Tumbling(Verb)
Dạng động từ của Tumbling (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tumble |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tumbled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tumbled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tumbles |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tumbling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tumbling là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ hoạt động lăn, nhào lộn hoặc té ngã, thường liên quan đến thể dục thể thao hoặc biểu diễn nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ, "tumbling" thường chỉ các kỹ thuật nhào lộn được sử dụng trong thể dục dụng cụ, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng có thể ám chỉ đến một số trò chơi dân gian. Trong ngữ cảnh văn viết, "tumbling" có thể được sử dụng để mô tả cả hành động thực tế và trạng thái của một vật thể trong chuyển động không kiểm soát.
Tumbling xuất phát từ động từ "tumble" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "tomber", nghĩa là "rơi". Từ này được chuyển giao từ tiếng Latin "tollere", mang nghĩa "nâng lên" hoặc "đưa lên". Qua thời gian, "tumble" đã phát triển để mô tả hành động lộn nhào, ngã xuống hoặc di chuyển không kiểm soát. Ngày nay, "tumbling" thường liên quan đến các hoạt động thể thao, nhấn mạnh vào sự khéo léo và khả năng nhào lộn.
Từ "tumbling" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến thể thao hoặc hoạt động thể chất. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động rơi hoặc ngã nhào, có thể xảy ra trong các tình huống như ngã khi vận động hoặc các hoạt động vui chơi. Từ "tumbling" cũng có thể được dùng trong các diễn đàn thể thao hoặc mô tả các phong cách nhảy múa liên quan đến sự chuyển động mạnh mẽ.
Họ từ
Tumbling là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ hoạt động lăn, nhào lộn hoặc té ngã, thường liên quan đến thể dục thể thao hoặc biểu diễn nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ, "tumbling" thường chỉ các kỹ thuật nhào lộn được sử dụng trong thể dục dụng cụ, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng có thể ám chỉ đến một số trò chơi dân gian. Trong ngữ cảnh văn viết, "tumbling" có thể được sử dụng để mô tả cả hành động thực tế và trạng thái của một vật thể trong chuyển động không kiểm soát.
Tumbling xuất phát từ động từ "tumble" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "tomber", nghĩa là "rơi". Từ này được chuyển giao từ tiếng Latin "tollere", mang nghĩa "nâng lên" hoặc "đưa lên". Qua thời gian, "tumble" đã phát triển để mô tả hành động lộn nhào, ngã xuống hoặc di chuyển không kiểm soát. Ngày nay, "tumbling" thường liên quan đến các hoạt động thể thao, nhấn mạnh vào sự khéo léo và khả năng nhào lộn.
Từ "tumbling" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến thể thao hoặc hoạt động thể chất. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động rơi hoặc ngã nhào, có thể xảy ra trong các tình huống như ngã khi vận động hoặc các hoạt động vui chơi. Từ "tumbling" cũng có thể được dùng trong các diễn đàn thể thao hoặc mô tả các phong cách nhảy múa liên quan đến sự chuyển động mạnh mẽ.
