Bản dịch của từ Headlong trong tiếng Việt

Headlong

Adjective

Headlong (Adjective)

hˈɛdlɔŋ
hˈɛdlɑŋ
01

Đang vội; với sự vội vàng liều lĩnh.

In a rush with reckless haste

Ví dụ

Many young people headlong pursue trends without thinking about consequences.

Nhiều bạn trẻ lao vào xu hướng mà không nghĩ đến hậu quả.

Older generations do not headlong adopt new technologies like younger ones.

Thế hệ lớn tuổi không vội vàng áp dụng công nghệ mới như thế hệ trẻ.

Do teenagers headlong join social media challenges without considering risks?

Có phải thanh thiếu niên lao vào các thử thách trên mạng xã hội mà không cân nhắc rủi ro?

02

Đặt cái đầu lên hàng đầu.

With the head foremost

Ví dụ

She jumped headlong into the debate about climate change.

Cô ấy nhảy vọt vào cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu.

They did not dive headlong into the social issues.

Họ không lao vào những vấn đề xã hội.

Did he act headlong during the community meeting?

Liệu anh ấy có hành động vội vàng trong cuộc họp cộng đồng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Headlong

Không có idiom phù hợp