Bản dịch của từ Headlong trong tiếng Việt
Headlong
Headlong (Adjective)
Many young people headlong pursue trends without thinking about consequences.
Nhiều bạn trẻ lao vào xu hướng mà không nghĩ đến hậu quả.
Older generations do not headlong adopt new technologies like younger ones.
Thế hệ lớn tuổi không vội vàng áp dụng công nghệ mới như thế hệ trẻ.
Do teenagers headlong join social media challenges without considering risks?
Có phải thanh thiếu niên lao vào các thử thách trên mạng xã hội mà không cân nhắc rủi ro?
Đặt cái đầu lên hàng đầu.
With the head foremost.
She jumped headlong into the debate about climate change.
Cô ấy nhảy vọt vào cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu.
They did not dive headlong into the social issues.
Họ không lao vào những vấn đề xã hội.
Did he act headlong during the community meeting?
Liệu anh ấy có hành động vội vàng trong cuộc họp cộng đồng không?
Từ "headlong" là một tính từ hoặc trạng từ mô tả hành động di chuyển hoặc hành động một cách vội vã, không suy nghĩ hoặc không cân nhắc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng ý nghĩa và hình thức viết, nhưng có thể khác nhau trong phát âm. Trong tiếng Anh Anh, âm "h" được nhấn mạnh hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có khuynh hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. "Headlong" thường được sử dụng để chỉ những hành động liều lĩnh, sự hối hả hoặc tham gia vào những tình huống nguy hiểm một cách không thận trọng.
Từ "headlong" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "head long", với "head" có nghĩa là "đầu" và "long" mang ý nghĩa "về phía trước" hoặc "xa". Từ này xuất phát từ tiếng Latin "caput", cũng mang nghĩa là "đầu". Trong suốt lịch sử, "headlong" đã diễn tả hành động lao vào một cách vội vàng hoặc không suy nghĩ. Ngày nay, nó thường được sử dụng để chỉ hoạt động liều lĩnh, không cẩn thận trong quyết định hoặc hành động.
Từ "headlong" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả hành động hoặc tình huống di chuyển nhanh chóng mà không cân nhắc kỹ lưỡng. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng từ này có thể được coi là thấp, chủ yếu xuất hiện trong văn bản viết và các chủ đề liên quan đến rủi ro hoặc quyết định vội vã. Bên ngoài IELTS, từ này cũng thường được sử dụng trong văn học, báo chí và giao tiếp hàng ngày khi chỉ hành động thiếu thận trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp