Bản dịch của từ Oxidative trong tiếng Việt
Oxidative

Oxidative (Adjective)
The oxidative process in our bodies produces energy for daily activities.
Quá trình oxy hóa trong cơ thể chúng ta tạo ra năng lượng cho hoạt động hàng ngày.
The oxidative reactions do not harm social relationships or community bonds.
Các phản ứng oxy hóa không làm tổn hại đến mối quan hệ xã hội hay liên kết cộng đồng.
Are oxidative reactions important for understanding social health dynamics?
Các phản ứng oxy hóa có quan trọng để hiểu về động lực sức khỏe xã hội không?
Họ từ
Từ "oxidative" trong tiếng Anh được dùng để mô tả các quá trình liên quan đến oxi, đặc biệt là trong các phản ứng hóa học nơi xảy ra sự mất electron (ôxi hóa). Trong ngữ cảnh sinh học, "oxidative" thường liên quan đến quá trình trao đổi chất và sản xuất năng lượng trong tế bào. Cụm từ "oxidative stress" chỉ tình trạng mất cân bằng giữa sản xuất và khả năng chống oxy hóa của tế bào. Từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa.
Từ "oxidative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "oxi" (có nghĩa là "oxigen", oxy) và "dare" (có nghĩa là "gây ra"). Thuật ngữ này được phát triển trong lĩnh vực hóa học vào thế kỷ 18 để mô tả quá trình phản ứng của oxy với các chất khác, thường dẫn đến việc sản sinh năng lượng hoặc các sản phẩm khác. Ngày nay, "oxidative" thường được sử dụng để chỉ các quá trình sinh học liên quan đến oxy, như trong "stress oxidative", và phản ánh tầm quan trọng của oxy trong nhiều phản ứng hóa học và sinh lý học.
Từ "oxidative" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên và sức khỏe. Tần suất sử dụng từ này cao trong ngữ cảnh mô tả các quá trình sinh học như quá trình oxy hóa, stress oxy hóa trong tế bào, hay tác động của các chất chống oxy hóa. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu khoa học, giáo trình y học, và thảo luận về bệnh lý, việc giải thích các cơ chế bệnh học và các ứng dụng trong điều trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
