Bản dịch của từ Tunes trong tiếng Việt
Tunes
Noun [U/C]
Tunes (Noun)
tˈunz
tˈunz
01
Số nhiều của giai điệu.
Plural of tune.
Ví dụ
Many people enjoy listening to popular tunes at social gatherings.
Nhiều người thích nghe những giai điệu phổ biến tại các buổi gặp gỡ.
Not everyone appreciates the modern tunes played at parties.
Không phải ai cũng thích những giai điệu hiện đại được chơi tại tiệc.
Do you know any traditional tunes for our cultural event?
Bạn có biết giai điệu truyền thống nào cho sự kiện văn hóa của chúng ta không?
Dạng danh từ của Tunes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tune | Tunes |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] I remember singing along to the catchy and feeling excited and happy [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] We laughed, we danced, and we even had a mini karaoke night, belting out our favourite like there was no tomorrow [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Idiom with Tunes
Không có idiom phù hợp