Bản dịch của từ Turgidly trong tiếng Việt

Turgidly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turgidly (Adverb)

tɝˈdʒɨdli
tɝˈdʒɨdli
01

Một cách khoa trương hoặc quá phức tạp.

In a pompous or overcomplicated manner.

Ví dụ

The speaker explained social issues turgidly, confusing the audience completely.

Người diễn thuyết giải thích các vấn đề xã hội một cách phức tạp, khiến khán giả bối rối.

The article did not turgidly describe the social changes in 2020.

Bài báo không mô tả phức tạp các thay đổi xã hội trong năm 2020.

Did the politician speak turgidly during the social debate last week?

Liệu chính trị gia có nói phức tạp trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turgidly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turgidly

Không có idiom phù hợp