Bản dịch của từ Turgidly trong tiếng Việt
Turgidly

Turgidly (Adverb)
Một cách khoa trương hoặc quá phức tạp.
In a pompous or overcomplicated manner.
The speaker explained social issues turgidly, confusing the audience completely.
Người diễn thuyết giải thích các vấn đề xã hội một cách phức tạp, khiến khán giả bối rối.
The article did not turgidly describe the social changes in 2020.
Bài báo không mô tả phức tạp các thay đổi xã hội trong năm 2020.
Did the politician speak turgidly during the social debate last week?
Liệu chính trị gia có nói phức tạp trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước không?
Họ từ
"Turgidly" là trạng từ liên quan đến tính từ "turgid", có nghĩa là cường điệu, hoặc được trình bày một cách nặng nề, phức tạp. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "turgidly" thường chỉ phong cách viết hoặc diễn đạt thiếu sự rõ ràng, dẫn đến sự khó hiểu. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này một cách tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau trong một số trường hợp do sự khác biệt trong ngữ âm cụ thể của từng vùng.
Turgidly, từ phát sinh từ gốc Latin "turgidus", nghĩa là "phình lên, sưng hoặc căng cứng". Gốc từ này thuộc về động từ "turgere", có nghĩa là "đẩy lên", diễn tả trạng thái vật lý của sự phình ra do áp lực. Trong tiếng Anh hiện đại, "turgidly" thường chỉ sự mô tả phức tạp, nặng nề, hoặc lố bịch trong văn phong, phản ánh tính chất cường điệu hóa và sự phức tạp không cần thiết của ngôn từ, nối tiếp từ nguồn gốc vật lý của trạng thái căng phồng.
Từ "turgidly" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên môn và ngữ nghĩa hẹp của nó. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả tác phẩm văn học hoặc khoa học, cụ thể là khi phân tích phong cách hành văn hoặc tình trạng của các vật thể trong sinh học. Ngoài ra, "turgidly" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực hàn lâm và nghiên cứu, nơi mô tả sự đồ sộ trong ngữ nghĩa bài viết hoặc diễn đạt.