Bản dịch của từ Turkey cock trong tiếng Việt

Turkey cock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turkey cock (Noun)

tˈɝɹki kɑk
tˈɝɹki kɑk
01

Một con gà tây đực.

A male turkey.

Ví dụ

The turkey cock strutted proudly in the farmyard.

Con gà trống điệu bộ tự hào trong sân trại.

The farmer didn't want the noisy turkey cock around his house.

Người nông dân không muốn con gà trống ồn ào ở gần nhà.

Is the turkey cock the leader of the flock?

Con gà trống có phải là người đứng đầu của đàn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turkey cock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turkey cock

Không có idiom phù hợp