Bản dịch của từ Turnable trong tiếng Việt
Turnable
Turnable (Adjective)
Có khả năng quay được.
Capable of being turned.
The turnable knob on the stove is easy to adjust.
Cái núm có thể xoay trên bếp dễ điều chỉnh.
The new smartphone has a non-turnable screen, making it less user-friendly.
Chiếc điện thoại thông minh mới có màn hình không thể xoay, làm cho việc sử dụng ít thân thiện với người dùng.
Is the chair in the waiting room turnable for better conversation?
Có thể xoay ghế trong phòng chờ để trò chuyện tốt hơn không?
"Turnable" là một tính từ trong tiếng Anh, ám chỉ một vật có thể quay hoặc xoay quanh một trục cố định. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong lĩnh vực công nghệ, âm nhạc (ví dụ, turntable - máy quay đĩa) và cơ khí. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về từ này, cả hai đều sử dụng "turnable" với ý nghĩa tương tự trong ngữ cảnh kỹ thuật và âm thanh. Tuy nhiên, sự phổ biến của từ này có thể khác biệt tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "turnable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "turn", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "torner", và cuối cùng là từ gốc Latin "tornare", có nghĩa là xoay hay quay. Trong lịch sử, "turnable" đã được sử dụng để chỉ những vật có thể được quay hoặc xoay, liên kết với khả năng chuyển động. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh tính chất của những đối tượng mà người ta có thể xoay chuyển để thay đổi vị trí hoặc trạng thái.
Từ "turnable" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh kỹ thuật và công nghiệp, "turnable" thường được sử dụng để chỉ các thiết bị có thể xoay, như bàn xoay hoặc đĩa quay. Thuật ngữ này còn xuất hiện trong các sản phẩm gia dụng và công nghệ, nơi tính năng xoay là thiết yếu cho chức năng hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp