Bản dịch của từ Turnable trong tiếng Việt

Turnable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turnable (Adjective)

tɝˈnəbəl
tɝˈnəbəl
01

Có khả năng quay được.

Capable of being turned.

Ví dụ

The turnable knob on the stove is easy to adjust.

Cái núm có thể xoay trên bếp dễ điều chỉnh.

The new smartphone has a non-turnable screen, making it less user-friendly.

Chiếc điện thoại thông minh mới có màn hình không thể xoay, làm cho việc sử dụng ít thân thiện với người dùng.

Is the chair in the waiting room turnable for better conversation?

Có thể xoay ghế trong phòng chờ để trò chuyện tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turnable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turnable

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.