Bản dịch của từ Turps trong tiếng Việt
Turps

Turps (Noun)
Nhựa thông.
Artists often use turps to thin their oil paints effectively.
Nghệ sĩ thường sử dụng turps để làm loãng sơn dầu hiệu quả.
Many people do not like the smell of turps in art studios.
Nhiều người không thích mùi turps trong các phòng nghệ thuật.
Do you know how turps are used in social art projects?
Bạn có biết turps được sử dụng như thế nào trong các dự án nghệ thuật xã hội không?
Turps is commonly used in art classes for cleaning paintbrushes.
Turps thường được sử dụng trong các lớp học nghệ thuật để làm sạch cọ sơn.
Some people find the smell of turps unpleasant.
Một số người cảm thấy mùi của turps không dễ chịu.
"Turps", viết tắt của "turpentine", là một loại dung môi chiết xuất từ nhựa cây thông, thường được sử dụng trong hội họa và làm sạch. Trong tiếng Anh Anh, "turps" thường được dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh nghệ thuật, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "turpentine" được ưa chuộng hơn. Cả hai đều chỉ cùng một chất, nhưng "turps" có thể mang một sắc thái thân mật hơn trong giao tiếp hằng ngày, thường liên quan đến các nghệ sĩ hoặc công việc sáng tạo.
Từ "turps" được rút gọn từ "turpentine", có nguồn gốc từ tiếng Latin "turpentina", là một thuật ngữ chỉ một loại nhựa cây được sử dụng trong sơn và thuốc tẩy. "Turpentina" lại xuất phát từ từ "turpenti" trong tiếng Hy Lạp cổ đại, tức là nhựa cây. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng phổ biến trong nghệ thuật và công nghiệp, phản ánh tính chất bốc hơi và khả năng hòa tan của nó trong nhiều dung môi, cùng với vai trò của nó trong các ứng dụng nghệ thuật và hóa học hiện đại.
Từ "turps" thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật và ngành công nghiệp mỹ thuật, đề cập đến dung môi làm sạch dùng cho sơn dầu. Trong bốn phần của IELTS, từ này không phổ biến và thường không xuất hiện trong bối cảnh thi cử, ngoại trừ khi bàn về nghệ thuật hoặc kỹ thuật vẽ. Trong cuộc sống hàng ngày, "turps" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến vẽ tranh, sửa chữa nghệ thuật hoặc thảo luận về các sản phẩm nghệ thuật.