Bản dịch của từ Tux trong tiếng Việt

Tux

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tux (Noun)

tˈʌks
tˈʌks
01

Một bộ tuxedo.

A tuxedo.

Ví dụ

He wore a stylish tux to the formal event.

Anh ấy mặc một bộ tux sành điệu đến sự kiện trang trọng.

The groom looked dashing in his black tux.

Chú rể trông bảnh bao trong bộ tux đen.

She rented a tux for the charity gala.

Cô ấy đã thuê một bộ lễ phục cho buổi dạ tiệc từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tux/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tux

Không có idiom phù hợp