Bản dịch của từ Tuxedo trong tiếng Việt
Tuxedo

Tuxedo (Noun)
He wore a black tuxedo to the formal event.
Anh ấy mặc một bộ tuxedo màu đen đến sự kiện trang trọng.
The groom looked dashing in his white tuxedo.
Chú rể trông bảnh bao trong bộ tuxedo màu trắng.
She admired her date's stylish tuxedo at the gala.
Cô ấy ngưỡng mộ bộ lễ phục sành điệu của người hẹn hò tại buổi dạ tiệc.
Dạng danh từ của Tuxedo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tuxedo | Tuxedos |
Kết hợp từ của Tuxedo (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rented tuxedo Áo cho thuê | He rented a tuxedo for the gala event. Anh ta thuê một bộ vest cho sự kiện gala. |
Double-breasted tuxedo Áo vest hai hàng cúc | He looked dashing in a double-breasted tuxedo at the gala. Anh ấy trông rất lịch lãm trong bộ vest hai hàng cúc tại buổi tiệc. |
Formal tuxedo Áo vest chính thức | He looked dashing in a formal tuxedo at the social event. Anh ấy trông rất lịch lãm trong bộ vest chính thức tại sự kiện xã hội. |
Traditional tuxedo Áo vest truyền thống | He looked dashing in a traditional tuxedo. Anh ấy trông rất lịch lãm trong bộ vest truyền thống. |
Họ từ
Tuxedo là một loại trang phục nam giới formal, thường được sử dụng trong các sự kiện trang trọng như tiệc cưới hoặc buổi dạ tiệc. Tuxedo đặc trưng bởi áo jacket lót satin và quần tráng men, đi kèm với áo sơ mi trắng và nơ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả British và American English, mặc dù tại Anh, một số người có thể gọi là "dinner jacket". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tên gọi và không ảnh hưởng đến cấu trúc hay phong cách của trang phục.
Từ "tuxedo" bắt nguồn từ tiếng Latin "tuxedo", có nghĩa là "lễ hội", qua tiếng Tây Ban Nha, "tuxedo" được dùng để chỉ những bộ trang phục formal dành cho nam giới. Thuật ngữ này được phổ biến vào giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ, liên quan đến trang phục được mặc trong các sự kiện trang trọng. Ngày nay, "tuxedo" chỉ đề cập đến bộ đồ vest đen, thường mặc trong các dịp lễ cưới và sự kiện chính thức, thể hiện sự thanh lịch và trang trọng.
Từ "tuxedo" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang, sự kiện chính thức hoặc tiệc tùng. Trong các tình huống khác, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ trang phục nam trang trọng, đặc biệt trong lễ cưới hoặc buổi dạ hội. Sự sử dụng của nó thường đi kèm với các chủ đề về phong cách và chuẩn mực xã hội trong bối cảnh văn hóa phương Tây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp