Bản dịch của từ Tuxedo trong tiếng Việt

Tuxedo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tuxedo (Noun)

təksˈidoʊ
tˌʌksˈidoʊ
01

Áo khoác dạ của một người đàn ông.

A man's dinner jacket.

Ví dụ

He wore a black tuxedo to the formal event.

Anh ấy mặc một bộ tuxedo màu đen đến sự kiện trang trọng.

The groom looked dashing in his white tuxedo.

Chú rể trông bảnh bao trong bộ tuxedo màu trắng.

She admired her date's stylish tuxedo at the gala.

Cô ấy ngưỡng mộ bộ lễ phục sành điệu của người hẹn hò tại buổi dạ tiệc.

Dạng danh từ của Tuxedo (Noun)

SingularPlural

Tuxedo

Tuxedos

Kết hợp từ của Tuxedo (Noun)

CollocationVí dụ

Rented tuxedo

Áo cho thuê

He rented a tuxedo for the gala event.

Anh ta thuê một bộ vest cho sự kiện gala.

Double-breasted tuxedo

Áo vest hai hàng cúc

He looked dashing in a double-breasted tuxedo at the gala.

Anh ấy trông rất lịch lãm trong bộ vest hai hàng cúc tại buổi tiệc.

Formal tuxedo

Áo vest chính thức

He looked dashing in a formal tuxedo at the social event.

Anh ấy trông rất lịch lãm trong bộ vest chính thức tại sự kiện xã hội.

Traditional tuxedo

Áo vest truyền thống

He looked dashing in a traditional tuxedo.

Anh ấy trông rất lịch lãm trong bộ vest truyền thống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tuxedo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tuxedo

Không có idiom phù hợp