Bản dịch của từ Tv set trong tiếng Việt

Tv set

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tv set (Noun Countable)

tˈivˈi sˈɛt
tˈivˈi sˈɛt
01

Một chiếc tivi.

A television set.

Ví dụ

I bought a new TV set for my living room.

Tôi đã mua một chiếc tivi mới cho phòng khách của tôi.

She doesn't have a TV set in her bedroom.

Cô ấy không có một chiếc tivi trong phòng ngủ của mình.

Do you think a TV set is necessary for a social event?

Bạn có nghĩ rằng một chiếc tivi cần thiết cho một sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tv set/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tv set

Không có idiom phù hợp