Bản dịch của từ Twaddler trong tiếng Việt
Twaddler

Twaddler (Noun)
Một người lảng vảng.
One who twaddles.
The twaddler at the party bored everyone with pointless stories.
Người nói nhảm ở bữa tiệc đã làm mọi người chán với những câu chuyện vô nghĩa.
She is not a twaddler; her conversations are always insightful.
Cô ấy không phải là người nói nhảm; cuộc trò chuyện của cô luôn sâu sắc.
Is he a twaddler or does he provide valuable information?
Liệu anh ấy có phải là người nói nhảm hay cung cấp thông tin hữu ích?
Họ từ
“Tình yêu” từ “twaddler” trong tiếng Anh nói đến một người chuyên nói những điều tầm phào, vô nghĩa hoặc không có giá trị. Từ này thường được sử dụng theo nghĩa tiêu cực để chỉ những cá nhân thiếu sự nghiêm túc hoặc kiến thức trong việc tranh luận. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được đồng nghĩa và sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ngữ nghĩa, tuy nhiên, “twaddler” ít phổ biến hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "twaddler" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "twaddle", có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Đức cổ "twateren", nghĩa là “nói ngớ ngẩn.” Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả các cuộc trò chuyện hay hành động vô nghĩa, không có giá trị. Qua thời gian, "twaddler" trở thành danh từ chỉ người thường xuyên nói chuyện nhảm nhí, thể hiện sự kiêu ngạo hay thiếu trí tuệ, phản ánh rõ nét tính chất trống rỗng trong lời nói hay tư duy.
Từ "twaddler" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất ngôn ngữ trang trọng và hạn chế của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "twaddler" thường được sử dụng để chỉ những người nói năng hoặc viết ra những điều nhảm nhí, không có giá trị lớn trong văn hóa đại chúng hoặc văn học. Từ này thường xuất hiện trong các bài phê bình, diễn đàn hoặc bối cảnh bình luận, nơi người viết thể hiện sự châm biếm hoặc chỉ trích đối tượng.