Bản dịch của từ Twaddler trong tiếng Việt

Twaddler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twaddler (Noun)

twˈɑdlɚ
twˈɑdlɚ
01

Một người lảng vảng.

One who twaddles.

Ví dụ

The twaddler at the party bored everyone with pointless stories.

Người nói nhảm ở bữa tiệc đã làm mọi người chán với những câu chuyện vô nghĩa.

She is not a twaddler; her conversations are always insightful.

Cô ấy không phải là người nói nhảm; cuộc trò chuyện của cô luôn sâu sắc.

Is he a twaddler or does he provide valuable information?

Liệu anh ấy có phải là người nói nhảm hay cung cấp thông tin hữu ích?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/twaddler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twaddler

Không có idiom phù hợp