Bản dịch của từ Tween trong tiếng Việt

Tween

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tween (Noun)

twˈin
twˈin
01

(hoạt hình) hành động tweening (chèn khung để đảm bảo tính liên tục); một chuỗi các khung được tạo ra bằng cách tweening.

(animation) an action of tweening (inserting frames for continuity); a sequence of frames generated by tweening.

Ví dụ

The tween in the animation made the character movements smooth.

Tween trong hoạt hình làm cho các chuyển động của nhân vật trở nên mượt mà.

She explained the concept of tween in her social media tutorial.

Cô ấy giải thích khái niệm về Tween trong hướng dẫn trên mạng xã hội của mình.

The tweening process improved the video quality on the social platform.

Quá trình Tweening đã cải thiện chất lượng video trên nền tảng xã hội.

Tween (Verb)

twˈin
twˈin
01

(quay phim) để tạo ra các khung hình trung gian trong một chuỗi hoạt hình sao cho có vẻ chuyển động mượt mà.

(cinematography) to generate intermediate frames in an animated sequence so as to give the appearance of smooth movement.

Ví dụ

The animator used tweening to create fluid motions in the cartoon.

Nhà làm phim hoạt hình đã sử dụng tính năng tweening để tạo ra các chuyển động linh hoạt trong phim hoạt hình.

Tweening helps in making characters move seamlessly in animated movies.

Tweening giúp khiến các nhân vật chuyển động liền mạch trong phim hoạt hình.

The process of tweening is essential for producing high-quality animations.

Quá trình tweening là cần thiết để tạo ra hoạt ảnh chất lượng cao.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tween/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tween

Không có idiom phù hợp