Bản dịch của từ Tween trong tiếng Việt
Tween

Tween (Noun)
The tween in the animation made the character movements smooth.
Tween trong hoạt hình làm cho các chuyển động của nhân vật trở nên mượt mà.
She explained the concept of tween in her social media tutorial.
Cô ấy giải thích khái niệm về Tween trong hướng dẫn trên mạng xã hội của mình.
The tweening process improved the video quality on the social platform.
Quá trình Tweening đã cải thiện chất lượng video trên nền tảng xã hội.
Tween (Verb)
(quay phim) để tạo ra các khung hình trung gian trong một chuỗi hoạt hình sao cho có vẻ chuyển động mượt mà.
(cinematography) to generate intermediate frames in an animated sequence so as to give the appearance of smooth movement.
The animator used tweening to create fluid motions in the cartoon.
Nhà làm phim hoạt hình đã sử dụng tính năng tweening để tạo ra các chuyển động linh hoạt trong phim hoạt hình.
Tweening helps in making characters move seamlessly in animated movies.
Tweening giúp khiến các nhân vật chuyển động liền mạch trong phim hoạt hình.
The process of tweening is essential for producing high-quality animations.
Quá trình tweening là cần thiết để tạo ra hoạt ảnh chất lượng cao.
"Tween" là thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ đối tượng thiếu niên từ 9 đến 12 tuổi, giai đoạn giữa trẻ thơ và tuổi vị thành niên. Từ này được hình thành từ việc ghép hai từ "between" và "teen". Trong tiếng Anh Anh, "tween" được sử dụng phổ biến trong bối cảnh văn hóa tiêu dùng và giải trí, nhưng ít được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, nơi mà thuật ngữ "pre-teen" thường được ưa chuộng hơn.
Từ "tween" bắt nguồn từ tiếng Anh, là viết tắt của "between", có nguồn gốc từ tiếng Old English "betweonum". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ giai đoạn phát triển giữa trẻ em và thanh niên, thường liên quan đến độ tuổi từ 9 đến 12. Ý nghĩa hiện tại của "tween" không chỉ phản ánh sự giai đoạn chuyển mình trong đời sống mà còn thể hiện một phân khúc thị trường rõ rệt dành cho nhóm tuổi này, tập trung vào nhu cầu và sở thích đặc thù của họ.
Từ "tween" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến trẻ em và thanh thiếu niên, đặc biệt là ở độ tuổi 9 đến 12. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần nói và viết, đặc biệt trong những bài luận về văn hóa đại chúng và tâm lý phát triển. Tuy nhiên, mức độ sử dụng từ "tween" trong IELTS không cao, do tính chất đặc thù của nó. Ngoài ra, nó còn thường được nhắc đến trong các sản phẩm truyền thông và tiếp thị nhắm đến đối tượng thanh thiếu niên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp