Bản dịch của từ Two weeks trong tiếng Việt
Two weeks

Two weeks (Phrase)
Khoảng thời gian hai tuần.
A period of two weeks.
I will visit my friend in two weeks for a party.
Tôi sẽ thăm bạn trong hai tuần tới để dự tiệc.
I won't forget to plan my trip in two weeks.
Tôi sẽ không quên lên kế hoạch cho chuyến đi trong hai tuần.
Are you available to meet in two weeks for our project?
Bạn có thể gặp vào hai tuần tới cho dự án của chúng ta không?
Cụm từ "two weeks" chỉ khoảng thời gian tương đương với 14 ngày. Trong ngữ cảnh giao tiếp, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một khoảng thời gian cần thiết cho một sự kiện hoặc hoạt động. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách thức sử dụng "two weeks", tuy nhiên, trong một số văn cảnh không chính thức, người nói có thể sử dụng "a fortnight" (miền Anh), thay cho "two weeks". "Fortnight" không phổ biến trong Anh Mỹ.
Cụm từ "two weeks" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "two" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "twō" và "weeks" được phát triển từ từ tiếng Anh cổ "wice", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wīka", nghĩa là "tuần". Hai từ này kết hợp lại để chỉ khoảng thời gian 14 ngày. Sự sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh hiện đại thường dùng để chỉ khung thời gian cụ thể, nhấn mạnh tầm quan trọng của chu kỳ lặp lại trong các hoạt động hàng ngày hoặc chương trình thời gian.
Cụm từ "two weeks" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking khi thí sinh được yêu cầu nói về thời gian hoặc kinh nghiệm. Trong Writing và Reading, "two weeks" thường liên quan đến thời gian thực hiện các nhiệm vụ, sự kiện hay kế hoạch. Ngoài ngữ cảnh thi cử, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ khoảng thời gian cụ thể, ví dụ trong lập kế hoạch dự án hoặc sắp xếp cuộc hẹn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
